Làn đường tiếng Anh là gì? Làn đường trong tiếng Anh được gọi là “lane” /leyn/.
Làn đường là một phần của đường giao thông, được chia ra để phân chia các làn xe khác nhau và hướng đi khác nhau. Làn đường thường được sơn hoặc đánh dấu để hướng dẫn người lái xe về cách sử dụng đúng làn và hướng đi.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Làn đường” và dịch nghĩa
- Traffic (n) – Giao thông
- Vehicle (n) – Phương tiện giao thông
- Road (n) – Đường
- Highway (n) – Đường cao tốc
- Intersection (n) – Ngã tư
- Pedestrian (n) – Người đi bộ
- Driver (n) – Người lái xe
- Commute (v) – Đi làm, di chuyển hàng ngày
- Public transportation (n) – Phương tiện giao thông công cộng
- Congestion (n) – Tắc nghẽn giao thông
- Speed limit (n) – Giới hạn tốc độ
- Traffic jam (n) – Tắc đường
- Transportation system (n) – Hệ thống giao thông
- Traffic light (n) – Đèn giao thông
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “lane” có nghĩa “Làn đường” và nghĩa tiếng Việt
- I was driving in the right lane when I saw the accident. (Tôi đang lái xe ở làn đường bên phải khi tôi thấy vụ tai nạn.)
- Which lane should I use to exit the highway? (Tôi nên dùng làn đường nào để ra khỏi cao tốc?)
- Stay in your lane and follow the traffic rules. (Hãy giữ làn đường của bạn và tuân theo luật giao thông.)
- If you speed, you might get pulled over in the fast lane. (Nếu bạn lái nhanh, bạn có thể bị dừng lại ở làn đường nhanh.)
- If I had a motorcycle, I would use the carpool lane. (Nếu tôi có một chiếc xe máy, tôi sẽ sử dụng làn đường dành cho xe chung.)
- Can you tell me which lane leads to the shopping center? (Bạn có thể cho tôi biết làn đường nào dẫn đến trung tâm mua sắm không?)
- The left lane was blocked by a fallen tree. (Làn đường bên trái bị chặn bởi một cây gãy.)
- Be careful, there’s a truck changing lanes ahead. (Hãy cẩn thận, có một chiếc xe tải đang đổi làn đường phía trước.)
- The driver said, “I need to merge into the right lane.” (Người lái xe nói, “Tôi cần phải hợp nhất vào làn đường bên phải.”)
Xem thêm: