Ba lô tiếng Anh là gì? Ba lô trong tiếng Anh được gọi là “backpack” /ˈbæk.pæk/.
Ba lô là một loại túi hoặc túi đeo lưng có dây đeo đặc biệt để đeo trên vai hoặc hai vai và đóng gói các vật phẩm cá nhân hoặc hàng hóa. Ba lô thường được sử dụng trong các tình huống di chuyển, như đi học, đi làm, du lịch, hoặc khi tham gia các hoạt động ngoại trời. Ba lô có thể có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ba lô” và dịch nghĩa
- Straps (n) – Dây đeo
- Zippers (n) – Khóa kéo
- Compartment (n) – Khoang
- Frame (n) – Khung
- Hiking backpack (n) – Ba lô dã ngoại
- Daypack (n) – Ba lô ngày
- Waterproof (adj) – Chống nước
- Adjustable (adj) – Có thể điều chỉnh
- Capacity (n) – Dung tích
- Pockets (n) – Túi
- Shoulder straps (n) – Dây đeo vai
- Waist belt (n) – Dây đeo bụng
- Hydration reservoir (n) – Bình đựng nước
- Travel backpack (n) – Ba lô du lịch
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “backpack” có nghĩa “Ba lô” và nghĩa tiếng Việt
- I always carry a backpack when I go hiking. (Tôi luôn mang theo ba lô khi tôi đi leo núi.)
- Have you seen my backpack? I can’t find it anywhere. (Bạn có thấy ba lô của tôi không? Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.)
- Please pack your backpack with all the essentials for the camping trip. (Vui lòng đóng gói ba lô của bạn với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến đi cắm trại.)
- If you forget your backpack, you won’t have anywhere to store your belongings. (Nếu bạn quên ba lô, bạn sẽ không có nơi để lưu trữ đồ đạc của mình.)
- What a stylish backpack you have! (Quả ba lô thời trang bạn đang có!)
- When I was traveling in Europe, my backpack was my constant companion. (Khi tôi du lịch ở châu Âu, ba lô của tôi là người bạn đồng hành không rời.)
- The backpack I bought online is much more durable than my old one. (Ba lô mà tôi mua trực tuyến bền hơn nhiều so với chiếc cũ của tôi.)
- The backpack was carefully designed with multiple pockets for organization. (Ba lô được thiết kế cẩn thận với nhiều túi để sắp xếp.)
- Tomorrow, I will need to pick up a new backpack for school. (Ngày mai, tôi sẽ cần đến lấy một chiếc ba lô mới cho việc học.)
- Can you help me choose a suitable backpack for my upcoming trip? (Bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc ba lô phù hợp cho chuyến đi sắp tới không?)
Xem thêm: