Biển tiếng Anh là gì? Biển trong tiếng Anh được gọi là “sea” /si:/ hoặc “ocean” /ˈoʊʃən/.
Biển là một khái niệm đề cập đến một phần lớn của nước mặn hoặc nước lợ nằm trên bề mặt Trái Đất. Nó là một môi trường tự nhiên quan trọng, chiếm diện tích lớn và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khí hậu, thời tiết, và sự sống trên hành tinh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Biển” và dịch nghĩa
- Beach (n) – Bãi biển
- Coast (n) – Bờ biển
- Waves (n) – Sóng biển
- Marine (adj) – Thuộc về biển
- Tide (n) – Thủy triều
- Seashell (n) – Vỏ sò biển
- Seafloor (n) – Đáy biển
- Sail (v) – Lướt biển
- Fisherman (n) – Ngư dân
- Lighthouse (n) – Hải đăng
- Coral (n) – San hô
- Seagull (n) – Mòng biển
- Diving (n) – Lặn biển
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “sea” hoặc “ocean” có nghĩa “Biển” và nghĩa tiếng Việt
- The sea is calm today. (Biển hôm nay khá tĩnh lặng.)
- Have you ever sailed on the ocean? (Bạn đã từng lướt biển chưa?)
- If I could, I would live by the sea. (Nếu có thể, tôi sẽ sống bên biển.)
- Visit the ocean at sunset. (Hãy ghé thăm biển vào lúc hoàng hôn.)
- What a beautiful view of the sea! (Quả thật là một khung cảnh biển đẹp quá!)
- The coral reefs are protected in this area of the sea. (Rặng san hô được bảo vệ ở khu vực biển này.)
- By next year, we will have explored the depths of the ocean. (Vào năm sau, chúng tôi sẽ đã khám phá sâu thẳm của đại dương.)
- Pollution is harming the sea‘s ecosystem. (Ô nhiễm đang gây hại cho hệ sinh thái của biển.)
- Why is the sea water salty? (Tại sao nước biển mặn?)
- If you don’t swim, you’ll never know the joy of the sea. (Nếu bạn không bơi, bạn sẽ không bao giờ biết được niềm vui từ biển.)
- While on vacation, I watched the sunset over the ocean, and it was a breathtaking sight. (Trong kỳ nghỉ, tôi đã nhìn thấy hoàng hôn trên biển, và đó là một cảnh tượng đáng kinh ngạc.)
Xem thêm: