Bồi thường tiếng Anh là gì?

Bồi thường tiếng Anh là gì? Bồi thường trong tiếng Anh được gọi là “compensation” /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/.

Bồi thường là một hình thức bù đắp, thường là tiền hoặc giá trị khác, được trả cho một bên để đền bù cho mất mát, thiệt hại, hoặc tổn thất mà bên đó đã gánh chịu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bồi thường” và dịch nghĩa

  • Reimbursement (n) – Sự hoàn lại tiền.
  • Indemnity (n) – Sự bảo hiểm, bồi thường thiệt hại.
  • Restitution (n) – Sự trả lại, bồi thường.
  • Remuneration (n) – Tiền công, thù lao.
  • Reparation (n) – Sự sửa chữa, bồi thường.
  • Redress (n) – Sự khắc phục, sự bồi thường thiệt hại.
  • Compensate (v) – Bồi thường.
  • Compensatory (adj) – Có tính bồi thường.
  • Settlement (n) – Sự giải quyết, thỏa thuận.
  • Claim (n) – Yêu cầu bồi thường.
  • Damages (n) – Thiệt hại.
  • Liability (n) – Trách nhiệm pháp lý.
  • Injury (n) – Sự tổn thương, thương tích.
  • Negotiation (n) – Sự đàm phán.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “compensation” có nghĩa “Bồi thường” và nghĩa tiếng Việt

  • The company offered her a generous compensation package after the accident. (Công ty đã đề nghị một gói bồi thường hậu quả hậu họng sau vụ tai nạn.)
  • Have you received any compensation for the damage to your property? (Bạn đã nhận được bất kỳ bồi thường nào cho thiệt hại tài sản của bạn chưa?)
  • If the flight is delayed for more than four hours, passengers are entitled to compensation. (Nếu chuyến bay bị trễ hơn bốn giờ, hành khách có quyền được bồi thường.)
  • Please submit all the necessary documents to claim your compensation. (Xin vui lòng nộp tất cả các giấy tờ cần thiết để yêu cầu bồi thường của bạn.)
  • Wow, the compensation they offered was far more than I expected! (Trời ơi, bồi thường mà họ đề nghị nhiều hơn nhiều so với tôi mong đợi!)
  • The compensation was finally approved by the insurance company. (Bồi thường cuối cùng đã được công ty bảo hiểm chấp thuận.)
  • In case of any delay, the airline will provide compensation to affected passengers. (Trong trường hợp có bất kỳ sự trễ nào, hãng hàng không sẽ cung cấp bồi thường cho hành khách bị ảnh hưởng.)
  • They have not yet received their promised compensation for the inconvenience caused. (Họ vẫn chưa nhận được bồi thường đã hứa cho sự bất tiện đã gây ra.)
  • While negotiations were ongoing, the affected parties were demanding fair compensation. (Trong lúc đàm phán đang diễn ra, các bên bị ảnh hưởng đang đòi bồi thường công bằng.)
  • He said, “I hope they will offer fair compensation for the damage.” (Anh ấy nói, “Tôi hy vọng họ sẽ đề nghị bồi thường công bằng cho thiệt hại.”)

Xem thêm: