Cắm trại tiếng Anh là gì? Cắm trại trong tiếng Anh được gọi là “camping” /ˈkæm.pɪŋ/.
Cắm trại là hoạt động mà người tham gia thường xây dựng lều hoặc trại tạm trên một khu vực ngoài trời, để ở qua đêm hoặc một thời gian ngắn. Khi cắm trại, người tham gia thường tự mang theo thiết bị và dụng cụ cần thiết như lều, túi ngủ, bếp nấu ăn, và đồ dùng cá nhân. Hoạt động cắm trại thường liên quan đến việc thư giãn, tận hưởng thiên nhiên, và tham gia các hoạt động ngoại trời như câu cá, đi bộ đường dài,…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cắm trại” và dịch nghĩa
- Tent (n) – Lều
- Campfire (n) – Lửa trại
- Hiking (n) – Leo núi, dã ngoại
- Backpacking (n) – Túi lưng, đồ đạc cắm trại
- Sleeping bag (n) – Túi ngủ
- Cooking (n) – Nấu ăn trại
- Lantern (n) – Đèn trại
- Campsite (n) – Khu cắm trại
- Forest (n) – Rừng
- Mosquito net (n) – Màn chống muỗi
- Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
- Explore (v) – Khám phá
- Pitch a tent (v) – Dựng lều
- Rugged (adj) – Gập ghềnh, đồi núi, khó khăn
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “camping” có nghĩa “Cắm trại” và nghĩa tiếng Việt
- I love camping in the wilderness. (Tôi yêu thích cắm trại trong hoang dã.)
- Have you ever been camping in the mountains? (Bạn đã từng cắm trại trong núi chưa?)
- Let’s go camping by the lake this weekend. (Chúng ta hãy đi cắm trại bên hồ vào cuối tuần này.)
- If it doesn’t rain tomorrow, we can go camping. (Nếu ngày mai không mưa, chúng ta có thể đi cắm trại.)
- What a beautiful night for camping! (Thật là một đêm đẹp để cắm trại!)
- The camping gear was packed by John. (Đồ đạc cắm trại đã được John đóng gói.)
- Camping in the forest is a great way to connect with nature. (Cắm trại trong rừng là cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
- Camping in the summer is much more enjoyable than camping in the winter. (Cắm trại vào mùa hè thú vị hơn nhiều so với vào mùa đông.)
- They will be camping in the national park this time next week. (Họ sẽ đang cắm trại trong công viên quốc gia vào thời điểm này trong tuần tới.)
- While we were camping in the woods, we saw a family of deer. (Trong lúc chúng tôi đang cắm trại trong rừng, chúng tôi thấy một gia đình hươu.)
Xem thêm: