Câu cá tiếng Anh là gì? Câu cá trong tiếng Anh được gọi là “fishing” /ˈfɪʃɪŋ/.
Câu cá là một hoạt động giải trí hoặc nghề nghiệp nhằm bắt cá từ môi trường nước như biển, sông, hồ, hoặc ao. Hoạt động này được thực hiện bằng cách sử dụng cần câu, một thiết bị chuyên dụng để bắt cá. Câu cá là một hoạt động thú vị cho người cá nhân hoặc một hoạt động gia đình, và cũng là một ngành công nghiệp quan trọng trong nhiều khu vực trên thế giới.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Câu cá” và dịch nghĩa
- Fisherman (n) – Người câu cá
- Rod (n) – Cần câu
- Reel (n) – Máy câu
- Bait (n) – Mồi câu
- Hook (n) – Móc câu
- Lure (n) – Lôi cuốn
- Tackle (n) – Dụng cụ câu cá
- Line (n) – Dây câu
- Float (n) – Nổi câu
- Catch (v) – Bắt cá
- Fishing trip (n) – Chuyến câu cá
- Catch and release (n) – Bắt và thả cá
- Fishing gear (n) – Đồ câu cá
- Fishery (n) – Nghề cá
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “fishing” có nghĩa “Câu cá” và nghĩa tiếng Việt
- I enjoy fishing by the lake on weekends. (Tôi thích câu cá bên hồ vào cuối tuần.)
- Have you ever tried ice fishing in the winter? (Bạn đã từng thử câu cá trên băng vào mùa đông chưa?)
- If you go fishing early in the morning, you’re more likely to catch bigger fish. (Nếu bạn đi câu cá sáng sớm, khả năng bắt được cá to hơn là cao hơn.)
- Fishing in the ocean can be more challenging than fishing in a calm river. (Câu cá ở biển có thể khó khăn hơn so với câu cá ở một con sông yên bình.)
- What a beautiful day for fishing! (Thật là một ngày đẹp để đi câu cá!)
- If the weather clears up, we should head out for some fishing. (Nếu thời tiết dịu đi, chúng ta nên ra ngoài câu cá.)
- What type of bait is most effective for trout fishing? (Loại mồi nào hiệu quả nhất cho câu cá hồi?)
- During our camping trip, we spent a whole day fishing by the river. (Trong chuyến đi cắm trại của chúng tôi, chúng tôi đã dành cả ngày để câu cá bên sông.)
- If you’re not getting any bites, try changing your fishing technique. (Nếu bạn không bắt được cá nào, hãy thử thay đổi kỹ thuật câu cá của bạn.)
Xem thêm: