Chèo thuyền tiếng Anh là gì?

Chèo thuyền tiếng Anh là gì

Chèo thuyền tiếng Anh là gì? Chèo thuyền trong tiếng Anh được gọi là “rowing” /ˈroʊɪŋ/.

Chèo thuyền là một hoạt động thể thao và giải trí trong đó người tham gia sử dụng mái chèo hoặc mái chèo để đẩy thuyền trên mặt nước. Hoạt động này có thể được thực hiện trên hồ, sông, biển hoặc bất kỳ vùng nước nào khác có điều kiện phù hợp. Chèo thuyền có nhiều dạng và biến thể khác nhau, bao gồm chèo thuyền đua, chèo thuyền mái chèo, chèo thuyền kayak, và nhiều loại thuyền khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chèo thuyền” và dịch nghĩa

  • Oars (n) – Mái chèo
  • Boat (n) – Thuyền
  • Canoe (n) – Thuyền kayak
  • Paddle (n) – Mái chèo (thường dùng cho kayak)
  • Crew (n) – Đội chèo thuyền
  • Regatta (n) – Cuộc thi đua thuyền
  • Scull (n) – Thuyền đua cạn
  • Rower (n) – Người chèo thuyền
  • Stroke (n) – Nút chèo
  • Sweep (v) – Chèo cả hai mái chèo
  • Paddleboard (n) – Ván đứng chèo
  • Coxswain (n) – Người chỉ huy thuyền đua
  • Shell (n) – Thuyền đua
  • Float (v) – Nổi trên nước

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “rowing” có nghĩa “Chèo thuyền” và nghĩa tiếng Việt

  • Last summer, I joined a rowing team and competed in several regattas. (Mùa hè qua, tôi tham gia một đội chèo thuyền và tham gia nhiều cuộc thi chèo thuyền.)
  • How long have you been rowing and what inspired you to start? (Bạn đã chèo thuyền được bao lâu và điều gì đã truyền cảm hứng để bắt đầu?)
  • If the weather is good this weekend, we can go rowing on the lake. (Nếu thời tiết đẹp cuối tuần này, chúng ta có thể đi chèo thuyền trên hồ.)
  • Make sure to wear a life jacket when you go rowing for safety. (Hãy chắc chắn mặc áo phao khi bạn đi chèo thuyền để an toàn.)
  • What a thrilling experience it was to go rowing in the ocean during the sunrise! (Thật là một trải nghiệm đầy kích thích khi đi chèo thuyền trên biển vào lúc mặt trời mọc!)
  • You enjoy rowing, don’t you? (Bạn thích chèo thuyền, phải không?)
  • If you keep practicing, you’ll become a skilled rower. (Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ trở thành một người chèo thuyền tài năng.)
  • Next summer, we’re planning a rowing trip down the river. (Mùa hè tới, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi chèo thuyền dọc theo con sông.)
  • Rowing requires more teamwork than solo kayaking. (Chèo thuyền đòi hỏi sự làm việc nhóm nhiều hơn so với việc đổ thuyền một mình.)
  • The rowing equipment was carefully inspected before the race. (Trang thiết bị chèo thuyền đã được kiểm tra cẩn thận trước cuộc đua.)

Xem thêm: