Chuyến đi tiếng Anh là gì? Chuyến đi trong tiếng Anh được gọi là “trip” /trɪp/ hoặc “journey” /ˈdʒɜːrni/.
Chuyến đi là một khoảng thời gian ngắn khi bạn ra khỏi nơi bạn đang ở để đến một nơi khác. Nó có thể áp dụng cho việc đi công tác, du lịch, hay bất kỳ mục đích nào khác đòi hỏi bạn di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chuyến đi” và dịch nghĩa
- Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
- Excursion (n) – Chuyến tham quan
- Voyage (n) – Hành trình xa
- Tour (n) – Chuyến tham quan
- Expedition (n) – Cuộc thám hiểm
- Travel (n, v) – Sự di chuyển / Đi du lịch
- Getaway (n) – Chuyến đi ngắn
- Itinerary (n) – Lịch trình
- Destination (n) – Điểm đến
- Exploration (n) – Sự khám phá
- Wanderlust (n) – Sự ham muốn khám phá thế giới
- Pilgrimage (n) – Hành trình tâm linh
- Nomadic (adj) – Lang thang, du mục
- Roaming (n) – Sự lang thang, di chuyển
- Cruise (n) – Chuyến đi du thuyền
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “trip” hoặc “journey” có nghĩa “Chuyến đi” và nghĩa tiếng Việt
- She recounted her recent hiking trip to the mountains. (Cô ấy kể lại chuyến đi leo núi gần đây của mình.)
- How was your overall journey through Europe? (Chuyến đi của bạn qua châu Âu như thế nào?)
- If you plan the trip carefully, you’ll be able to visit all the major landmarks. (Nếu bạn lập kế hoạch cho chuyến đi một cách cẩn thận, bạn sẽ có thể thăm tất cả các địa danh quan trọng.)
- Take some time to reflect on your personal growth during this incredible journey. (Hãy dành chút thời gian để suy ngẫm về sự phát triển cá nhân của bạn trong hành trình đáng kinh ngạc này.)
- The second trip was even more exciting than the first one. (Chuyến đi thứ hai thậm chí còn thú vị hơn cả chuyến đi đầu tiên.)
- The challenging moments during the journey only made the success even sweeter. (Những khoảnh khắc khó khăn trong hành trình chỉ làm cho thành công trở nên thêm ngọt ngào.)
- What an unforgettable trip it was, filled with laughter and amazing experiences! (Thật là một chuyến đi đáng nhớ, tràn ngập tiếng cười và những trải nghiệm tuyệt vời!)
- The journey taught me the value of patience and perseverance in the face of challenges. (Hành trình đã dạy cho tôi giá trị của kiên nhẫn và sự kiên trì đối mặt với thách thức.)
- The solo road trip across the country was an incredible test of my independence. (Chuyến đi đường một mình từng ngang quốc gia là một thử thách đáng kinh ngạc về tính độc lập của tôi.)
- His journey to recovery was much longer and more difficult than anyone expected. (Hành trình phục hồi của anh ấy kéo dài hơn và khó khăn hơn so với bất kỳ ai mong đợi.)
- Did you enjoy your recent camping trip in the mountains? (Bạn có thích chuyến đi cắm trại gần đây của mình trong núi không?)
- If he had known about the delayed flight, he would have rescheduled his journey. (Nếu anh ấy biết về chuyến bay bị trễ, anh ấy đã xếp lại lịch hành trình của mình.)
- In my opinion, the best part of any road trip is the unexpected discoveries along the way. (Theo ý kiến của tôi, phần tốt nhất của mọi chuyến đi đường là những khám phá không mong đợi trên đường đi.)
- My journey through different cultures opened my eyes to the beauty of diversity. (Hành trình qua các văn hóa khác nhau đã mở mắt tôi với vẻ đẹp của sự đa dạng.)
Xem thêm: