Cưỡi ngựa tiếng Anh là gì?

Cưỡi ngựa tiếng Anh là gì? Cưỡi ngựa trong tiếng Anh được gọi là “horseback riding” /hɔrsbæk ˈraɪdɪŋ/ hoặc “riding a horse” /ˈraɪdɪŋ ə hɔrs/.

Cưỡi ngựa là một hoạt động thể thao và giải trí trong đó người tham gia, được gọi là người cưỡi ngựa, đứng hoặc ngồi trên lưng của một con ngựa và điều khiển con ngựa để di chuyển. Hoạt động cưỡi ngựa có thể bao gồm đi dạo, đua ngựa, nhảy cưỡi, hoặc tham gia các cuộc thi liên quan đến kỹ năng cưỡi ngựa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cưỡi ngựa” và dịch nghĩa

  • Equestrian (n) – Người chơi ngựa, môn thể thao ngựa.
  • Stirrup (n) – Dây đeo chân lên yên ngựa.
  • Saddle (n) – Yên ngựa.
  • Bridle (n) – Đầu ngựa, dây cơ động.
  • Canter (n/v) – Bước đi nhanh của ngựa, hoặc hành động đi bước canter.
  • Gallop (n/v) – Bước chạy của ngựa, hoặc hành động chạy gallop.
  • Horseback (adj) – Trên lưng ngựa.
  • Jockey (n) – Người đua ngựa.
  • Horseshoe (n) – Mỏng đặt dưới chân ngựa.
  • Equine (adj) – Thuộc về ngựa.
  • Stable (n) – Chuồng ngựa.
  • Mount (v) – Lên ngựa.
  • Rein (n) – Dây cầm.
  • Rider’s helmet (n) – Mũ bảo hiểm của người cưỡi ngựa.
  • Equestrianism (n) – Môn thể thao cưỡi ngựa.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “horseback riding” hoặc “riding a horse” có nghĩa “Cưỡi ngựa” và nghĩa tiếng Việt

  • She enjoys horseback riding on weekends. (Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần.)
  • Have you ever tried horseback riding? (Bạn đã từng thử cưỡi ngựa bao giờ chưa?)
  • Put on your riding helmet and get ready to go horseback riding. (Đội mũ bảo hiểm cưỡi ngựa và sẵn sàng để đi cưỡi ngựa.)
  • If the weather is nice tomorrow, we can go horseback riding. (Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta có thể đi cưỡi ngựa.)
  • What a beautiful day for riding a horse! (Thật là một ngày đẹp để cưỡi ngựa!)
  • The horses are groomed before every horseback riding lesson. (Ngựa được chải lông trước mỗi bài học cưỡi ngựa.)
  • Horseback riding is a great way to connect with animals and nature. (Cưỡi ngựa là cách tuyệt vời để kết nối với động vật và thiên nhiên.)
  • I find horseback riding more challenging than cycling. (Tôi thấy cưỡi ngựa khó hơn so với đạp xe.)
  • They will be horseback riding in the countryside all day next Sunday. (Họ sẽ cưỡi ngựa ở nông thôn cả ngày vào Chủ Nhật tuần sau.)
  • While I was horseback riding, I saw a beautiful sunset over the hills. (Trong lúc tôi đang cưỡi ngựa, tôi thấy một hoàng hôn đẹp trên những đồi.)

Xem thêm: