Dắt chó đi dạo tiếng Anh là gì?

Dắt chó đi dạo tiếng Anh là gì

Dắt chó đi dạo tiếng Anh là gì? Dắt chó đi dạo trong tiếng Anh được gọi là “walking the dog” hoặc “taking the dog for a walk”.

Dắt chó đi dạo là hành động đưa chó ra ngoài để đi dạo hoặc thể dục, thường là để cho chó thải độc và tiêu hóa, cũng như để giảm căng thẳng và tạo cơ hội cho chó gặp gỡ và tương tác với môi trường và các con chó khác. Việc đi dạo thường là một phần quan trọng trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng chó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dắt chó đi dạo” và dịch nghĩa

  • Leash (n) – Xích, dây dắt
  • Collar (n) – Vòng cổ
  • Harness (n) – Bộ yên, bộ đeo
  • Stroll (v) – Đi dạo nhẹ nhàng, tản bộ
  • Pet owner (n) – Chủ nhân của thú cưng
  • Exercise (n) – Bài tập, luyện tập
  • Poo bag (n) – Túi đựng phân của chó
  • Dog park (n) – Công viên dành riêng cho chó
  • Obedience training (n) – Đào tạo tuân thủ
  • Walking route (n) – Lộ trình đi dạo
  • Puppy (n) – Chó con
  • Playtime (n) – Thời gian chơi
  • Friendly (adj) – Thân thiện
  • Exercise routine (n) – Lịch tập luyện
  • Socialization (n) – Xã hội hóa

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “walking the dog” hoặc “taking the dog for a walk” có nghĩa “Dắt chó đi dạo” và nghĩa tiếng Việt

  • I enjoy walking the dog every morning to start my day. (Tôi thích dắt chó đi dạo mỗi sáng để bắt đầu ngày của mình.)
  • Are you responsible for taking the dog for a walk this evening? (Bạn có trách nhiệm dắt chó đi dạo tối nay không?)
  • If the weather is nice, we’ll go walking the dog in the park. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ dắt chó đi dạo ở công viên.)
  • Don’t forget to bring a leash when taking the dog for a walk. (Đừng quên mang theo xích khi dắt chó đi dạo.)
  • What a lovely day it is for walking the dog! (Thật là một ngày tuyệt vời để dắt chó đi dạo!)
  • You won’t mind taking the dog for a walk, will you? (Bạn sẽ không phiền dắt chó đi dạo, phải không?)
  • If I finish my work early, I’ll go walking the dog with you. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ đi dắt chó đi dạo cùng bạn.)
  • Tomorrow, I plan on walking the dog by the beach. (Ngày mai, tôi dự định sẽ dắt chó đi dạo bên bãi biển.)
  • Walking the dog in the park is more enjoyable than on the busy streets. (Việc dắt chó đi dạo ở công viên thú vị hơn so với trên các con đường đông đúc.)
  • The dog was happily taken for a walk by the children. (Chó đã được dắt đi dạo một cách vui vẻ bởi các em nhỏ.)

Xem thêm: