Đặt cọc tiếng Anh là gì?

Đặt cọc tiếng Anh là gì? Đặt cọc trong tiếng Anh được gọi là “deposit” /dɪˈpɒzɪt/.

Đặt cọc là một số tiền hoặc giá trị tương đương mà một người đưa cho người hoặc tổ chức khác như một dạng bảo đảm cho việc thực hiện một giao dịch hoặc cam kết. Khi giao dịch hoàn thành hoặc cam kết được thực hiện đúng như đã thỏa thuận, số tiền đặt cọc thường được hoàn trả lại cho người đặt cọc. Tuy nhiên, nếu có vi phạm hoặc không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, đặt cọc có thể bị mất hoặc được sử dụng để bồi thường thiệt hại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đặt cọc” và dịch nghĩa

  • Security deposit (n) – Tiền đặt cọc bảo đảm.
  • Refundable (adj) – Có thể hoàn trả.
  • Non-refundable (adj) – Không thể hoàn trả.
  • Reservation (n) – Sự đặt trước, sự đặt chỗ.
  • Booking (n) – Sự đặt chỗ, sự đặt hàng.
  • Down payment (n) – Số tiền trả trước.
  • Advance payment (n) – Số tiền trả trước.
  • Security fee (n) – Phí bảo đảm.
  • Hold (v) – Giữ lại, bảo lưu.
  • Forfeit (v) – Mất, bị tịch thu.
  • Escrow (n) – Sự ủy thác, sự gửi tiền.
  • Reservation fee (n) – Phí đặt trước.
  • Guarantee (n) – Bảo đảm, đảm bảo.
  • Advance booking (n) – Đặt chỗ trước.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “deposit” có nghĩa “Đặt cọc” và nghĩa tiếng Việt

  • I made a deposit of $500 to secure the apartment rental. (Tôi đã đặt cọc 500 đô la để đảm bảo thuê căn hộ.)
  • How much is the deposit for booking a room at this hotel? (Số tiền đặt cọc để đặt phòng tại khách sạn này là bao nhiêu?)
  • If you cancel your reservation, will you get a full deposit refund? (Nếu bạn hủy đặt phòng, bạn có được hoàn trả toàn bộ số tiền đặt cọc không?)
  • Please ensure that you provide a deposit receipt as proof of payment. (Xin đảm bảo bạn cung cấp biên nhận đặt cọc làm bằng chứng thanh toán.)
  • Wow, they returned the deposit in less than 24 hours! (Trời ơi, họ đã trả đặt cọc trong vòng chưa đầy 24 giờ!)
  • The deposit was held in an escrow account until the deal was finalized. (Số tiền đặt cọc đã được giữ trong tài khoản ủy thác cho đến khi giao dịch hoàn tất.)
  • She will need to pay a deposit to reserve a spot in the workshop. (Cô ấy sẽ cần phải đặt cọc để đảm bảo một chỗ trong khóa học.)
  • They have already received the deposit for the custom-made furniture order. (Họ đã nhận được số tiền đặt cọc cho đơn đặt hàng nội thất tùy chỉnh.)
  • While I was filling out the paperwork, he was processing the deposit payment. (Trong lúc tôi đang điền vào các giấy tờ, anh ấy đang xử lý thanh toán đặt cọc.)
  • She said, “I’ll need to make a deposit before they start working on my car.” (Cô ấy nói, “Tôi cần phải đặt cọc trước khi họ bắt đầu làm việc trên xe của tôi.”)

Xem thêm: