Di cư tiếng Anh là gì? Di cư trong tiếng Anh được gọi là “migrant” /ˈmaɪgrənt/.
Di cư là quá trình hoặc hành động của việc di chuyển từ một nơi đến nơi khác, thường là để định cư tại một nơi mới. Di cư có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau như tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn, tránh chiến tranh, thảm họa thiên nhiên, hoặc vì các lí do gia đình. Nó thường mang theo sự thay đổi lớn về môi trường, văn hóa, và cuộc sống của những người di cư.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Di cư” và dịch nghĩa
- Immigrant (n) – Người nhập cư
- Emigrate (v) – Di cư ra nước ngoài
- Immigrate (v) – Nhập cư vào một nước
- Refugee (n) – Người tị nạn
- Asylum Seeker (n) – Người xin tị nạn
- Displacement (n) – Sự di tản
- Exodus (n) – Sự rời bỏ, sự di cư đại trà
- Transnational (adj) – Liên quốc gia, vượt quốc gia
- Resettlement (n) – Sự tái định cư
- Cultural Diversity (n) – Sự đa dạng văn hóa
- Integration (n) – Sự hòa nhập
- Migrant Worker (n) – Người lao động di cư
- Human Trafficking (n) – Buôn người
- Brain Drain (n) – Sự rút người tài giỏi ra nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “migrant” có nghĩa “Di cư” và nghĩa tiếng Việt
- The government is implementing policies to provide support and resources for migrants who are seeking a better life. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho những người di cư đang tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.)
- What challenges do migrants often face when they move to a new country? (Những thách thức nào thường đối diện với người di cư khi họ chuyển đến một quốc gia mới?)
- If more job opportunities were available in their home country, fewer people would become migrants. (Nếu có nhiều cơ hội việc làm hơn trong nước của họ, ít người sẽ trở thành người di cư.)
- It’s important to provide education and healthcare services to migrant children upon their arrival. (Việc cung cấp dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho các em nhỏ người di cư ngay khi họ đến rất quan trọng.)
- The cultural exchange between migrants and the local population can lead to a richer and more diverse community. (Sự trao đổi văn hóa giữa người di cư và dân số địa phương có thể dẫn đến một cộng đồng giàu có và đa dạng hơn.)
- Contrary to some beliefs, migrants contribute significantly to the economic growth of their host countries. (Ngược lại với một số quan điểm, người di cư đóng góp đáng kể cho sự phát triển kinh tế của các nước chủ nhà.)
- What a brave journey it must be for migrants to leave behind their familiar surroundings and seek a new beginning! (Thật dũng cảm khi người di cư bỏ lại môi trường quen thuộc để tìm kiếm một khởi đầu mới!)
- The government is working on creating a smoother process for migrants to obtain legal residency and access essential services. (Chính phủ đang làm việc để tạo ra một quy trình trơn tru hơn cho người di cư để có thể đạt được tư cách cư trú hợp pháp và tiếp cận các dịch vụ cần thiết.)
- The stories of migrants who overcome hardships and adversity to build a new life are truly inspiring. (Câu chuyện về những người di cư vượt qua gian khó và khó khăn để xây dựng cuộc sống mới thật sự đầy cảm hứng.)
Xem thêm: