Di sản văn hóa tiếng Anh là gì? Di sản văn hóa trong tiếng Anh được gọi là “cultural heritage” /[ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/.
Di sản văn hóa là tập hợp các giá trị, thực hành, tác phẩm nghệ thuật, di tích, tín ngưỡng tôn giáo, và mọi thứ khác mà con người đã tạo ra và bảo tồn trong suốt thời gian dài. Đây là những biểu hiện về sự đa dạng của văn hóa và lịch sử của một cộng đồng hoặc quốc gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Di sản văn hóa ” và dịch nghĩa
- Artifact (n) – Di vật
- Tradition (n) – Truyền thống
- Folklore (n) – Văn hóa dân gian
- Preservation (n) – Bảo tồn
- Museum (n) – Bảo tàng
- Archaeological Site (n) – Khu di tích khảo cổ
- Cultural Identity (n) – Bản dạng văn hóa
- Heritage Site (n) – Khu di sản
- Historical Landmark (n) – Điểm địa danh lịch sử
- Intangible Cultural Heritage (n) – Di sản văn hóa vô hình
- Conservation Efforts (n) – Công sức bảo tồn
- Architectural Heritage (n) – Di sản kiến trúc
- Cultural Exchange (n) – Trao đổi văn hóa
- Cultural Significance (n) – Ý nghĩa văn hóa
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “cultural heritage” có nghĩa “Di sản văn hóa” và nghĩa tiếng Việt
- The preservation of cultural heritage is essential for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
- What steps can be taken to protect cultural heritage from degradation? (Các biện pháp nào có thể được thực hiện để bảo vệ di sản văn hóa khỏi suy thoái?)
- Let’s actively engage in the preservation of our cultural heritage. (Hãy tham gia tích cực vào việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.)
- If we neglect our cultural heritage, we risk losing a vital part of our identity. (Nếu chúng ta lơ là di sản văn hóa của mình, chúng ta có nguy cơ mất một phần quan trọng của bản dạng của mình.)
- What a treasure trove of cultural heritage this museum holds! (Quả thật là một kho tàng của di sản văn hóa mà bảo tàng này giữ!)
- The cultural heritage of ancient Egypt is as fascinating as that of ancient Greece. (Di sản văn hóa của Ai Cập cổ đại thú vị như di sản của Hy Lạp cổ đại.)
- The cultural heritage site was visited by thousands of tourists last year. (Khu di sản văn hóa được hàng ngàn du khách thăm quan vào năm ngoái.)
- By the end of this decade, we will have documented every aspect of our cultural heritage. (Đến cuối thập kỷ này, chúng ta sẽ đã ghi chép mọi khía cạnh của di sản văn hóa của chúng ta.)
- Ignoring the importance of cultural heritage is a grave mistake. (Bỏ qua tầm quan trọng của di sản văn hóa là một sai lầm nghiêm trọng.)
- Why do you think preserving cultural heritage is crucial for society? (Bạn nghĩ tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa quan trọng cho xã hội?)
Xem thêm: