Dịch vụ tiếng Anh là gì? Dịch vụ trong tiếng Anh được gọi là “service” /ˈsɜːr.vɪs/.
Dịch vụ là một cung cấp hoặc hành động được thực hiện để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người khác. Đây có thể là một loạt các hoạt động, công việc, hoặc quá trình dùng để cung cấp một lợi ích cụ thể cho người sử dụng dịch vụ. Dịch vụ có thể bao gồm mọi thứ từ việc sửa chữa máy tính, cung cấp chăm sóc sức khỏe, phục vụ thực phẩm và đồ uống tại nhà hàng, đến các dịch vụ tài chính như ngân hàng và bảo hiểm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dịch vụ” và dịch nghĩa
- Customer (n) – Khách hàng.
- Satisfaction (n) – Sự hài lòng.
- Quality (n) – Chất lượng.
- Hospitality (n) – Lòng mến khách.
- Feedback (n) – Phản hồi.
- Support (n) – Hỗ trợ.
- Efficiency (n) – Hiệu suất.
- Reservation (n) – Đặt chỗ.
- Prompt (adj) – Nhanh chóng.
- Reliability (n) – Độ tin cậy.
- Convenience (n) – Tiện lợi.
- Maintenance (n) – Bảo trì.
- Service Provider (n) – Nhà cung cấp dịch vụ.
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “service” có nghĩa “Dịch vụ” và nghĩa tiếng Việt
- The service at this restaurant is excellent. (Dịch vụ tại nhà hàng này rất xuất sắc.)
- Did you receive good service from the customer support team? (Bạn đã nhận được dịch vụ tốt từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng chưa?)
- If you need any help, feel free to ask for service. (Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại yêu cầu dịch vụ.)
- Please sign up for our newsletter to stay updated on our latest services. (Hãy đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để cập nhật thông tin về các dịch vụ mới nhất.)
- Wow, the service here is top-notch! (Trời ơi, dịch vụ ở đây thật xuất sắc!)
- The service was rendered by the skilled technicians. (Dịch vụ đã được thực hiện bởi các kỹ thuật viên tay nghề.)
- They will provide additional services to meet customer demands. (Họ sẽ cung cấp các dịch vụ bổ sung để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
- I have used their service multiple times, and it’s always reliable. (Tôi đã sử dụng dịch vụ của họ nhiều lần và luôn tin cậy.)
- While I was on vacation, they were performing maintenance on the pool service. (Trong lúc tôi đi nghỉ, họ đang thực hiện bảo trì cho dịch vụ bể bơi.)
- She said, “The service at the spa was very relaxing.” (Cô ấy nói, “Dịch vụ tại spa rất thư giãn.”)
Xem thêm: