Định cư ở nước ngoài tiếng Anh là gì? Định cư ở nước ngoài tiếng Anh là “Settle in a foreign country”.
Định cư ở nước ngoài là quá trình mà một người hoặc một nhóm người di chuyển từ quốc gia của họ đến quốc gia khác để định cư và sống lâu dài. Định cư có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như tìm kiếm cơ hội việc làm, an toàn, học tập, gia đình hoặc các lí do khác. Quá trình này có thể liên quan đến việc thay đổi trạng thái pháp lý từ người di cư thành người cư trú chính thức ở quốc gia mới.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Định cư ở nước ngoài” và dịch nghĩa
- Migrant (n) – Người di cư
- Permanent Residency (n) – Tư cách cư trú vĩnh viễn
- Naturalization (n) – Tự nhiên hóa (quá trình trở thành công dân)
- Settlement (n) – Sự định cư
- Visa (n) – Thị thực
- Citizenship (n) – Quyền công dân
- Integration (n) – Sự hòa nhập
- Emigrant (n) – Người xuất cư
- Host Country (n) – Quốc gia tiếp đón
- Resettlement (n) – Sự tái định cư
- Refugee (n) – Người tị nạn
- Diversity (n) – Sự đa dạng
- Dual Citizenship (n) – Quốc tịch đa quốc gia
- Cultural Exchange (n) – Trao đổi văn hóa
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “settle in a foreign country” có nghĩa “Định cư ở nước ngoài” và nghĩa tiếng Việt
- After years of preparation, they finally made the decision to settle in a foreign country to provide a better life for their family. (Sau nhiều năm chuẩn bị, họ cuối cùng đã quyết định định cư ở nước ngoài để mang lại cuộc sống tốt hơn cho gia đình.)
- What factors should one consider before deciding to settle in a foreign country? (Người ta nên xem xét những yếu tố gì trước khi quyết định định cư ở nước ngoài?)
- If they choose to settle in a foreign country, they’ll need to adapt to a new culture and environment. (Nếu họ quyết định định cư ở nước ngoài, họ sẽ cần thích nghi với văn hóa và môi trường mới.)
- It’s important to research and plan thoroughly before you actually settle in a foreign country. (Việc nghiên cứu và lập kế hoạch kỹ lưỡng trước khi thực sự định cư ở nước ngoài là rất quan trọng.)
- The process of settling in a foreign country can be easier if you have a support network in place. (Quá trình định cư ở nước ngoài có thể dễ dàng hơn nếu bạn có mạng lưới hỗ trợ sẵn có.)
- Not everyone finds it easy to settle in a foreign country due to cultural differences and language barriers. (Không phải ai cũng thấy dễ dàng khi định cư ở nước ngoài do sự khác biệt văn hóa và rào cản ngôn ngữ.)
- What an exciting journey it is to leave your homeland and settle in a foreign country! (Thật là một hành trình thú vị khi bạn rời quê hương để định cư ở nước ngoài!)
- Language proficiency plays a crucial role in helping individuals settle in a foreign country successfully. (Khả năng sử dụng ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân định cư ở nước ngoài thành công.)
- Successfully settling in a foreign country requires adaptability, resilience, and a willingness to embrace new experiences. (Việc định cư ở nước ngoài thành công yêu cầu tính thích nghi, sự kiên nhẫn và sẵn sàng tiếp nhận những trải nghiệm mới.)
Xem thêm: