Hải quan tiếng Anh là gì? Hải quan trong tiếng Anh được gọi là “customs” /ˈkʌs.təmz/.
Hải quan là một cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý các hoạt động liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu, và kiểm soát hàng hóa và các sản phẩm được vận chuyển qua biên giới quốc gia. Hải quan cũng có vai trò quan trọng trong việc thu thập thống kê về thương mại quốc tế và giám sát các cơ hội và rủi ro thương mại.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hải quan” và dịch nghĩa
- Importer (n): Người nhập khẩu
- Exporter (n): Người xuất khẩu
- Duty (n): Thuế nhập khẩu
- Tariff (n): Thuế quan
- Declaration (n): Tờ khai
- Clearance (n): Giấy phép hải quan
- Inspect (v): Kiểm tra
- Seize (v): Tịch thu
- Smuggling (n): Buôn lậu
- Contraband (n): Hàng hóa cấm
- Port of Entry (n): Cửa khẩu
- Border Control (n): Kiểm soát biên giới
- Customs Broker (n): Người môi giới hải quan
- Trade Agreement (n): Hiệp định thương mại
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “customs” có nghĩa “Hải quan” và nghĩa tiếng Việt
- The customs officer examined the shipment thoroughly before allowing it to enter the country. (Người hải quan đã kiểm tra kỹ lưỡng lô hàng trước khi cho phép nó nhập cảng.)
- Do I need to declare these items at customs? (Tôi có cần khai báo những món đồ này tại hải quan không?)
- If you exceed the duty-free allowance, you will have to pay customs duties. (Nếu bạn vượt quá mức miễn thuế, bạn sẽ phải trả thuế hải quan.)
- Could you please provide me with a customs declaration form? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một tờ khai hải quan không?)
- The customs regulations have recently changed, leading to stricter inspections. (Các quy định hải quan đã thay đổi gần đây, dẫn đến việc kiểm tra nghiêm ngặt hơn.)
- The news reported an increase in customs seizures of illegal goods. (Tin tức đưa tin về sự gia tăng các vụ tịch thu hàng hóa bất hợp pháp tại hải quan.)
- I made an inquiry about the customs clearance process for my shipment. (Tôi đã tham dò về quy trình thông quan hải quan cho lô hàng của mình.)
- Failure to comply with customs regulations may result in fines or penalties. (Vi phạm các quy định hải quan có thể dẫn đến việc phải trả phạt hoặc xử phạt.)
- It’s advisable to familiarize yourself with the customs requirements of the country you’re visiting. (Nên nắm rõ các yêu cầu hải quan của quốc gia bạn đang thăm.)
- The trade agreement between the two countries includes provisions for customs cooperation. (Hiệp định thương mại giữa hai quốc gia bao gồm các điều khoản về sự hợp tác với hải quan.)
Xem thêm: