Hội thảo tiếng Anh là gì? Hội thảo trong tiếng Anh được gọi là “seminar” /ˈsɛm.ɪ.nɑːr/.
Hội thảo là một sự kiện tổ chức nhằm tập trung người tham gia để thảo luận, trao đổi thông tin và kiến thức về một chủ đề cụ thể. Thường hội thảo có sự tham gia của các chuyên gia, diễn giả hoặc những người có kiến thức chuyên sâu về chủ đề đang được thảo luận. Mục tiêu của hội thảo là chia sẻ kiến thức, truyền đạt thông tin mới, khám phá ý kiến đa dạng, và thúc đẩy sự tương tác và trao đổi giữa các người tham gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hội thảo” và dịch nghĩa
- Conference (n) – Hội nghị
- Workshop (n) – Buổi thảo luận
- Lecture (n) – Bài giảng
- Presenter (n) – Diễn giả, người thuyết trình
- Panel discussion (n) – Buổi thảo luận nhóm
- Keynote address (n) – Diễn thuyết chính
- Participant (n) – Người tham gia
- Engagement (n) – Sự tham gia, sự tương tác
- Interactive (adj) – Tương tác
- Q&A session (n) – Buổi hỏi đáp
- Networking (n) – Mạng lưới kết nối
- Topic (n) – Chủ đề
- Moderator (n) – Người điều hành buổi thảo luận
- Presentation (n) – Bài thuyết trình
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “seminar” có nghĩa “Hội thảo” và nghĩa tiếng Việt
- During the academic year, the university regularly organizes informative seminars to enhance students’ knowledge. (Trong năm học, trường đại học thường xuyên tổ chức các hội thảo thông tin để nâng cao kiến thức của sinh viên.)
- Have you ever attended a seminar where experts discussed the latest advancements in your field of interest? (Bạn đã từng tham dự một hội thảo mà các chuyên gia thảo luận về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực bạn quan tâm chưa?)
- If you register in advance, you’ll have the chance to participate in the upcoming career development seminar. (Nếu bạn đăng ký trước, bạn sẽ có cơ hội tham gia hội thảo phát triển sự nghiệp sắp tới.)
- Take notes during the seminar to ensure you capture all the valuable insights shared by the speakers. (Hãy ghi chú trong suốt hội thảo để đảm bảo bạn nắm bắt được tất cả những thông tin quý giá mà diễn giả chia sẻ.)
- Attending a live seminar provides a different level of engagement compared to online webinars. (Tham dự một hội thảo trực tiếp mang lại mức độ tham gia khác biệt so với các buổi hội thảo trực tuyến.)
- Contrary to my expectations, the seminar turned out to be less informative than I had hoped. (Ngược lại với kỳ vọng của tôi, hội thảo lại ít thông tin hơn so với những gì tôi mong đợi.)
- What a remarkable opportunity it was to attend the international business seminar and hear from industry leaders! (Thật là một cơ hội đáng kinh ngạc khi tham dự hội thảo kinh doanh quốc tế và nghe những chia sẻ từ các nhà lãnh đạo ngành.)
- Attending a motivational seminar can significantly impact your mindset and inspire personal growth. (Tham dự một hội thảo truyền động viên có thể ảnh hưởng đáng kể đến tư duy của bạn và truyền cảm hứng cho sự phát triển cá nhân.)
- The depth of insights gained from a thought-provoking seminar is often deeper than what can be acquired from reading alone. (Sâu sắc của những hiểu biết thu được từ một hội thảo kích thích tư duy thường sâu hơn so với những gì có thể đạt được từ việc đọc sách một mình.)
- How do you think attending a specialized seminar could contribute to your professional development? (Bạn nghĩ sao về việc tham dự một hội thảo chuyên ngành có thể đóng góp vào sự phát triển chuyên nghiệp của bạn?)
Xem thêm: