Hướng dẫn viên tiếng Anh là gì?

Hướng dẫn viên tiếng Anh là gì? Hướng dẫn viên trong tiếng Anh được gọi là “tour guide” /tʊr ɡaɪd/.

Hướng dẫn viên là người chuyên về việc hướng dẫn và cung cấp thông tin cho khách du lịch khi họ tham quan một địa điểm, khu vực, hoặc tham quan du lịch. Công việc của hướng dẫn viên bao gồm giải thích lịch sử, văn hóa, kiến thức địa phương và điểm đến, đồng thời cũng đảm bảo an toàn và thoải mái cho khách du lịch trong suốt hành trình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hướng dẫn viên” và dịch nghĩa

  • Tourism (n) – Ngành du lịch.
  • Sightseeing (n) – Tham quan, ngắm cảnh.
  • Itinerary (n) – Lịch trình du lịch.
  • Group (n) – Nhóm (khách du lịch).
  • Destination (n) – Điểm đến.
  • Local knowledge (n) – Kiến thức địa phương.
  • Interpreter (n) – Phiên dịch viên.
  • Hospitality (n) – Lòng mến khách, lòng mến đón tiếp.
  • Historical sites (n) – Các di tích lịch sử.
  • Multilingual (adj) – Sử dụng nhiều ngôn ngữ.
  • Cultural insights (n) – Cái nhìn về văn hóa.
  • Narration (n) – Cách kể chuyện.
  • Entertainment (n) – Giải trí.
  • Guidebook (n) – Sách hướng dẫn.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tour guide” có nghĩa “Hướng dẫn viên” và nghĩa tiếng Việt

  • The tour guide provided us with fascinating insights into the history of the city. (Hướng dẫn viên du lịch đã cung cấp cho chúng tôi cái nhìn thú vị về lịch sử của thành phố.)
  • Is there a knowledgeable tour guide available for the museum visit tomorrow? (Ngày mai có sẵn một hướng dẫn viên du lịch có kiến thức cho cuộc tham quan bảo tàng không?)
  • If the tour guide is fluent in multiple languages, it will be more convenient for international tourists. (Nếu hướng dẫn viên du lịch biết nhiều ngôn ngữ, điều này sẽ thuận tiện hơn cho khách du lịch quốc tế.)
  • Please make sure to follow the instructions of the tour guide during the hike. (Xin hãy đảm bảo tuân theo hướng dẫn của hướng dẫn viên du lịch trong chuyến đi bộ núi.)
  • What an excellent job the tour guide did in explaining the historical significance of the temple! (Hướng dẫn viên du lịch đã làm việc tuyệt vời trong việc giải thích ý nghĩa lịch sử của ngôi đền!)
  • The tour guide was praised by the group for the informative tour. (Hướng dẫn viên du lịch đã được nhóm khen ngợi về chuyến tham quan đầy thông tin.)
  • The tour guide will lead us through the ancient ruins tomorrow morning. (Hướng dẫn viên du lịch sẽ dẫn dắt chúng tôi qua các di tích cổ vào buổi sáng ngày mai.)
  • We have had the same tour guide for all our trips to this city. (Chúng tôi đã có cùng một hướng dẫn viên du lịch cho tất cả các chuyến đi đến thành phố này.)
  • While the tour guide was explaining, I was taking pictures of the beautiful scenery. (Trong lúc hướng dẫn viên du lịch đang giải thích, tôi đã chụp hình cho cảnh đẹp.)
  • She said, “The tour guide made the history of the place come alive.” (Cô ấy nói, “Hướng dẫn viên du lịch đã làm cho lịch sử của địa điểm trở nên sống động.”)

Xem thêm: