Khởi hành tiếng Anh là gì?

Khởi hành tiếng Anh là gì

Khởi hành tiếng Anh là gì? Khởi hành trong tiếng Anh được gọi là “departure” /dɪˈpɑːrtʃər/.

Khởi hành là một hành động bắt đầu một chuyến đi hoặc một cuộc hành trình. Khởi hành được sử dụng để chỉ thời điểm khi một phương tiện như máy bay, tàu hỏa, tàu biển, ô tô, hoặc xe buýt bắt đầu di chuyển từ điểm xuất phát của nó đến điểm đích. Điều này có thể áp dụng cho bất kỳ loại hành trình nào, từ du lịch đến công việc hàng ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khởi hành” và dịch nghĩa

  • Embark (v) – Bắt đầu hành trình, lên đường
  • Commence (v) – Bắt đầu, khởi đầu
  • Takeoff (n) – Sự cất cánh (đối với máy bay)
  • Setting out (n) – Sự bắt đầu chuyến đi
  • Launch (v) – Khởi đầu, ra khơi
  • Onset (n) – Sự bắt đầu
  • Initiate (v) – Khởi đầu, bắt đầu
  • Embarkation (n) – Sự bắt đầu hành trình (đặc biệt đối với tàu biển)
  • Outset (n) – Bắt đầu, sự khởi đầu
  • Sail (v) – Lên đường (trên tàu biển)
  • Start (v) – Bắt đầu, khởi đầu
  • Set sail (v) – Nâng buồm, bắt đầu hành trình trên biển
  • Kickoff (n) – Sự khởi đầu (thường được sử dụng trong thể thao)
  • Setting off (n) – Sự khởi hành

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “departure” có nghĩa “Khởi hành” và nghĩa tiếng Việt

  • The departure of the flight was delayed by two hours due to bad weather. (Sự khởi hành của chuyến bay bị hoãn hai giờ do thời tiết xấu.)
  • What time is the departure of our train to New York? (Lúc nào là thời gian khởi hành của chuyến tàu đến New York của chúng ta?)
  • If the weather conditions worsen, there may be a delay in the departure of the ferry. (Nếu điều kiện thời tiết trở nên tồi tệ hơn, có thể có sự trễ trong khởi hành của phà.)
  • Please arrive at the airport at least two hours before your flight’s departure. (Vui lòng đến sân bay ít nhất hai giờ trước thời gian khởi hành chuyến bay của bạn.)
  • What a beautiful sunrise we witnessed during the departure! (Cảnh mặt trời mọc đẹp quá chúng ta đã chứng kiến trong lúc khởi hành!)
  • You’ve confirmed your departure, haven’t you? (Bạn đã xác nhận sự khởi hành của mình, phải không?)
  • If the departure is delayed, we might miss our connecting flight. (Nếu sự khởi hành bị hoãn, chúng ta có thể bỏ lỡ chuyến bay kết nối.)
  • Next week, we’ll be witnessing the departure of the first manned mission to Mars. (Tuần sau, chúng ta sẽ chứng kiến sự khởi hành của nhiệm vụ con người đầu tiên đến Sao Hỏa.)
  • The departure board at the train station shows the scheduled times for various trains. (Bảng thông tin khởi hành tại ga tàu hiển thị thời gian dự kiến cho các chuyến tàu khác nhau.)
  • The departure of the ship was announced over the loudspeaker. (Sự khởi hành của tàu đã được thông báo qua loa.)

Xem thêm: