Khu nghỉ dưỡng tiếng Anh là gì? Khu nghỉ dưỡng trong tiếng Anh được gọi là “resort” /rɪˈzɔrt/.
Khu nghỉ dưỡng là một khu vực hoặc cơ sở được thiết kế để đón tiếp du khách và khách du lịch để họ có thể thư giãn, nghỉ ngơi, và tận hưởng các hoạt động giải trí. Khu nghỉ dưỡng thường có nhiều tiện nghi và dịch vụ, bao gồm các loại chỗ ở như khách sạn, biệt thự, hoặc căn hộ nghỉ dưỡng, cùng với các tiện ích như hồ bơi, nhà hàng, sân golf, spa, phòng tập thể dục,…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khu nghỉ dưỡng” và dịch nghĩa
- Accommodation (n) – Chỗ ở
- Hotel (n) – Khách sạn
- Villa (n) – Biệt thự
- Suite (n) – Phòng hội nghị
- Pool (n) – Hồ bơi
- Beachfront (adj) – Bên bãi biển
- Restaurant (n) – Nhà hàng
- Spa (n) – Spa
- Golf course (n) – Sân golf
- Fitness center (n) – Trung tâm thể dục
- Recreation (n) – Hoạt động giải trí
- Travel destination (n) – Điểm đến du lịch
- Luxurious (adj) – Sang trọng
- Seaside (adj) – Bên bãi biển
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “resort” có nghĩa “Khu nghỉ dưỡng” và nghĩa tiếng Việt
- Last summer, we stayed at a beautiful beachfront resort in Bali. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi ở tại một khu nghỉ dưỡng bên bãi biển đẹp ở Bali.)
- Have you ever been to a resort in the mountains? (Bạn đã từng đến khu nghỉ dưỡng núi chưa?)
- Let’s book a weekend getaway at that seaside resort. (Hãy đặt một kỳ nghỉ cuối tuần tại khu nghỉ dưỡng bên bãi biển đó.)
- If we save enough money, we can go to a luxury resort in the Maldives next year. (Nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền, chúng ta có thể đến khu nghỉ dưỡng sang trọng ở Maldives vào năm sau.)
- What an amazing resort with breathtaking views! (Quả là một khu nghỉ dưỡng tuyệt vời với khung cảnh đẹp mắt!)
- During our stay at the resort, we enjoyed the spa, the pool, and the delicious cuisine. (Trong thời gian lưu trú tại khu nghỉ dưỡng, chúng tôi đã thích thú với spa, hồ bơi và các món ăn ngon.)
- The seaside resort we visited last year was even more beautiful than the one in Hawaii. (Khu nghỉ dưỡng bên bãi biển chúng tôi ghé thăm năm ngoái đẹp hơn cả khu nghỉ dưỡng ở Hawaii.)
- The resort was fully booked during the holiday season. (Khu nghỉ dưỡng đã được đặt đầy vào mùa nghỉ.)
- In the future, I hope to explore more exotic resorts around the world. (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ khám phá thêm nhiều khu nghỉ dưỡng kỳ lạ trên khắp thế giới.)
- Can you recommend a family-friendly resort for our summer vacation? (Bạn có thể gợi ý một khu nghỉ dưỡng thích hợp cho gia đình cho kỳ nghỉ mùa hè của chúng tôi không?)
Xem thêm: