Khuyến mãi tiếng Anh là gì?

Khuyến mãi tiếng Anh là gì

Khuyến mãi tiếng Anh là gì? Khuyến mãi trong tiếng Anh được gọi là “promotion” /prəˈmoʊʃən/.

Khuyến mãi là một hoạt động trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, nhằm tạo ra các ưu đãi, giảm giá, quà tặng hoặc các chương trình khác để thu hút khách hàng và tạo động lực để họ mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Mục tiêu của hoạt động khuyến mãi là tạo ra một kích thích trong tâm trí của khách hàng, thúc đẩy họ ra quyết định mua hàng hoặc thực hiện một hành động cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khuyến mãi” và dịch nghĩa

  • Discount (n) – Giảm giá
  • Coupon (n) – Phiếu giảm giá
  • Marketing (n) – Tiếp thị
  • Incentive (n) – Động viên, khích lệ
  • Sale (n) – Cuộc giảm giá
  • Advertisement (n) – Quảng cáo
  • Special offer (n) – Ưu đãi đặc biệt
  • Promote (v) – Quảng cáo, khuyến mãi
  • Attract (v) – Thu hút
  • Discounted (adj) – Được giảm giá
  • Redeem (v) – Đổi (phiếu giảm giá)
  • Customer loyalty (n) – Sự trung thành của khách hàng
  • Brand promotion (n) – Khuyến mãi thương hiệu
  • Incentivize (v) – Làm cho động viên, khuyến khích

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “promotion” có nghĩa “Khuyến mãi” và nghĩa tiếng Việt

  • She said that the promotion ends on Friday. (Cô ấy nói rằng chương trình khuyến mãi kết thúc vào thứ Sáu.)
  • Did you hear about the new promotion at the supermarket? (Bạn đã nghe về chương trình khuyến mãi mới tại siêu thị chưa?)
  • If you buy two items, you’ll get a third one for free as part of the promotion. (Nếu bạn mua hai sản phẩm, bạn sẽ nhận được một sản phẩm thứ ba miễn phí như một phần của chương trình khuyến mãi.)
  • The promotion is a great way to save money on your next purchase. (Chương trình khuyến mãi là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền cho lần mua sắm tiếp theo của bạn.)
  • She asked if the promotion applied to online orders as well. (Cô ấy hỏi liệu chương trình khuyến mãi áp dụng cho đơn đặt hàng trực tuyến không.)
  • If you miss this promotion, you might regret it later. (Nếu bạn bỏ lỡ chương trình khuyến mãi này, bạn có thể hối tiếc sau này.)
  • The store manager explained the details of the promotion to the customers. (Quản lý cửa hàng đã giải thích chi tiết về chương trình khuyến mãi cho khách hàng.)
  • Have you taken advantage of the current promotion at the electronics store? (Bạn đã tận dụng được chương trình khuyến mãi hiện tại tại cửa hàng điện tử chưa?)
  • If the promotion is successful, they will consider extending it. (Nếu chương trình khuyến mãi thành công, họ sẽ xem xét kéo dài nó.)
  • The promotion has led to a significant increase in sales. (Chương trình khuyến mãi đã dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.)

Xem thêm: