Leo núi tiếng Anh là gì?

Leo núi tiếng Anh là gì

Leo núi tiếng Anh là gì? Leo núi trong tiếng Anh được gọi là “mountaineering” /ˌmaʊn.təˈnɪr.ɪŋ/ hoặc “climbing” /ˈklaɪ.mɪŋ/.

Leo núi là hoạt động phiêu lưu mạo hiểm mà người tham gia cố gắng đi lên và đạt đỉnh của một ngọn núi hoặc một điểm cao. Hoạt động này bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật leo trèo và thiết bị đặc biệt để vượt qua các khả năng địa hình khó khăn và đạt được đỉnh núi. Leo núi có thể là một hoạt động thể thao hoặc một sở thích phiêu lưu và thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kỹ năng, và kiên nhẫn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Leo núi” và dịch nghĩa

  • Summit (n) – Đỉnh núi
  • Base camp (n) – Trại cơ sở
  • Rope (n) – Dây thừng
  • Harness (n) – Bộ dây đeo
  • Carabiner (n) – Móc đinh
  • Crampons (n) – Đinh tán
  • Belay (v) – Giữ dây
  • Altitude (n) – Độ cao so với mực nước biển
  • Avalanche (n) – Lở tuyết
  • Guide (n) – Hướng dẫn viên leo núi
  • Piton (n) – Đinh móc
  • Expedition (n) – Chuyến đi leo núi
  • Chalk (n) – Phấn leo núi

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “mountaineering” hoặc “climbing” có nghĩa “Leo núi” và nghĩa tiếng Việt

  • Mountaineering is a challenging and exhilarating activity for those who love adventure. (Leo núi là một hoạt động thách thức và đầy phấn khích đối với những người yêu thích phiêu lưu.)
  • Have you ever tried climbing a mountain? (Bạn đã từng thử leo núi chưa?)
  • If you’re interested in mountaineering, you should start with some basic climbing courses. (Nếu bạn quan tâm đến leo núi, bạn nên bắt đầu với các khóa học leo núi cơ bản.)
  • Always wear appropriate gear and safety equipment when mountaineering. (Luôn mang trang thiết bị phù hợp và thiết bị an toàn khi leo núi.)
  • What a breathtaking view we had at the summit after a challenging day of climbing! (Cảnh quan tuyệt đẹp ở đỉnh sau một ngày leo núi đầy khó khăn!)
  • This is your first time mountaineering, isn’t it? (Đây là lần đầu bạn thử leo núi, phải không?)
  • If you’re not properly trained, mountaineering can be extremely dangerous. (Nếu bạn không được đào tạo đúng cách, leo núi có thể rất nguy hiểm.)
  • Next summer, we plan to go mountaineering in the Rockies. (Mùa hè tới, chúng tôi dự định sẽ đi leo núi ở dãy núi Rockies.)
  • Climbing steep cliffs is more challenging than hiking on a gentle trail. (Leo núi trên những vách đá dốc là thách thức hơn so với đi bộ trên một con đường dịu dàng.)
  • The mountaineering gear was carefully checked before the expedition. (Trang thiết bị leo núi đã được kiểm tra cẩn thận trước cuộc hành trình.)

Xem thêm: