Lịch trình tiếng Anh là gì?

Lịch trình tiếng Anh là gì

Lịch trình tiếng Anh là gì? Lịch trình trong tiếng Anh được gọi là “schedule” /ˈʃɛd.juːl/.

Lịch trình là kế hoạch hoặc sắp xếp các sự kiện, công việc, hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm và nhiệm vụ cần thực hiện trong tương lai. Lịch trình có thể áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau như công việc, học tập, du lịch, sự kiện cá nhân hoặc chuyên ngành.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lịch trình” và dịch nghĩa

  • Timetable (n) – Thời khóa biểu
  • Agenda (n) – Chương trình, nhiệm vụ
  • Appointment (n) – Cuộc hẹn
  • Calendar (n) – Lịch
  • Plan (n) – Kế hoạch
  • Itinerary (n) – Hành trình
  • Routine (n) – Lịch trình hàng ngày
  • Program (n) – Chương trình
  • Reservation (n) – Đặt chỗ, đặt trước
  • Timeframe (n) – Khung thời gian
  • Slot (n) – Khoảng thời gian
  • Synchronize (v) – Đồng bộ hóa
  • Arrange (v) – Sắp xếp
  • Flexible (adj) – Linh hoạt

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “schedule” có nghĩa “Lịch trình” và nghĩa tiếng Việt

  • My schedule for the week is packed with meetings. (Lịch trình của tôi trong tuần đã đầy cuộc họp.)
  • What’s your schedule like for tomorrow? (Lịch trình của bạn như thế nào cho ngày mai?)
  • If I finish this task early, I’ll have time to adjust my schedule. (Nếu tôi hoàn thành công việc này sớm, tôi sẽ có thời gian điều chỉnh lịch trình của mình.)
  • Can you please send me the updated schedule for the conference? (Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình cập nhật của hội nghị không?)
  • Wow, your travel schedule is so exciting! (Ôi, lịch trình du lịch của bạn thật là thú vị!)
  • She said, “The schedule for next week is still tentative.” (Cô ấy nói, “Lịch trình cho tuần tới vẫn còn thử nghiệm.”)
  • What would you do if your flight is delayed and it messes up your entire schedule? (Bạn sẽ làm gì nếu chuyến bay của bạn bị trễ và làm hỏng toàn bộ lịch trình của bạn?)
  • The schedule for the project is more demanding than I anticipated. (Lịch trình cho dự án khó khăn hơn tôi dự tính.)
  • The team, whose schedule is very tight, is working hard to meet the deadline. (Nhóm, lịch trình của họ rất căng thẳng, đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.)
  • If you want to be more productive, consider creating a daily schedule. (Nếu bạn muốn năng suất hơn, hãy xem xét việc tạo ra một lịch trình hàng ngày.)

Xem thêm: