Lữ hành tiếng Anh là gì?

Lữ hành tiếng Anh là gì? Lữ hành trong tiếng Anh được gọi là “traveling” /ˈtrævəlɪŋ/ hoặc “travel” /ˈtrævəl/.

Lữ hành là một hoạt động của việc di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác, thường để khám phá, thư giãn, học hỏi về văn hóa và địa lý, hoặc để thực hiện các mục tiêu cá nhân hoặc công việc.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lữ hành” và dịch nghĩa

  • Deal (n) – Thỏa thuận, giao dịch.
  • Offer (n/v) – Đề nghị, đưa ra ưu đãi.
  • Coupon (n) – Phiếu giảm giá.
  • Sale (n) – Cuộc giảm giá.
  • Bargain (n/v) – Cơ hội mua sắm với giá rẻ; thương thảo giá.
  • Clearance (n) – Bán hàng thanh lý.
  • Savings (n) – Sự tiết kiệm.
  • Cashback (n) – Hoàn tiền.
  • Discounted price (n) – Giá đã được giảm.
  • Special offer (n) – Chương trình khuyến mãi đặc biệt.
  • Incentive (n) – Sự khích lệ, động viên.
  • Mark down (v) – Giảm giá.
  • Loyalty program (n) – Chương trình khách hàng thân thiết.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “traveling” hoặc “travel” có nghĩa “Lữ hành” và nghĩa tiếng Việt

  • She loves traveling to exotic destinations. (Cô ấy thích đi lữ hành đến những điểm đến kỳ lạ.)
  • Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng đi du lịch đến châu Âu chưa?)
  • Pack your bags and get ready to travel the world! (Hãy đóng gói hành lý và sẵn sàng để du lịch khắp thế giới!)
  • If I had more time, I would travel to more countries. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ lữ hành đến nhiều quốc gia hơn.)
  • What an amazing experience it is to travel to new places! (Quả thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi đi lữ hành đến những địa điểm mới!)
  • The world was traveled by explorers seeking new lands. (Thế giới đã được khám phá bởi những người thám hiểm tìm kiếm đất đai mới.)
  • Traveling broadens one’s horizons and opens the mind. (Việc đi lữ hành mở rộng tầm nhìn và mở cửa tâm hồn.)
  • Traveling by train is often more relaxing than traveling by plane. (Việc đi lữ hành bằng tàu thường thư giãn hơn so với đi máy bay.)
  • Tomorrow, they will be traveling to the mountains for a hiking trip. (Ngày mai, họ sẽ đi lữ hành đến núi để thám hiểm.)
  • While I was traveling through Asia, I had the chance to try many delicious local dishes. (Trong thời gian tôi đang đi lữ hành qua châu Á, tôi có cơ hội thử nhiều món ngon địa phương.)

Xem thêm: