Lướt ván tiếng Anh là gì? Lướt ván trong tiếng Anh được gọi là “surfing” /ˈsɜːrfɪŋ/.
Lướt ván (surfing) là một hoạt động giải trí và thể thao trên nước, thường được thực hiện trên biển. Trong lướt ván, người tham gia (gọi là người lướt ván) đứng hoặc nằm trên một tấm ván (gọi là surfboard) và sử dụng sức mạnh của sóng biển để di chuyển trên mặt nước.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lướt ván” và dịch nghĩa
- Surfboard (n) – Tấm ván lướt
- Wave (n) – Sóng
- Rider (n) – Người lướt ván
- Beach (n) – Bãi biển
- Wetsuit (n) – Áo lướt ván (chống nước)
- Paddle (n) – Cây lướt (dùng cho lướt ván đứng)
- Barrel (n) – Con sóng lớn
- Stance (n) – Tư thế lướt
- Tide (n) – Thủy triều
- Choppy (adj) – Biển động (nhiều sóng)
- Rip current (n) – Dòng nước xoáy
- Wax (n) – Sáp lướt ván
- Carve (v) – Chếch đường (trên sóng)
- Paddle out (v) – Đi vào biển bằng cây lướt
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “surfing” có nghĩa “Lướt ván” và nghĩa tiếng Việt
- She enjoys surfing in the early morning. (Cô ấy thích lướt ván vào buổi sáng sớm.)
- Have you ever tried surfing? (Bạn đã thử lướt ván bao giờ chưa?)
- Grab your board and let’s go surfing! (Lấy tấm ván của bạn và chúng ta hãy đi lướt ván!)
- If the waves are good, we will go surfing tomorrow. (Nếu sóng tốt, chúng ta sẽ đi lướt ván vào ngày mai.)
- Wow, look at that huge wave for surfing! (Wow, nhìn sóng lớn đó, dành cho lướt ván!)
- The surfboards were rented by the tourists. (Các tấm ván lướt bị thuê bởi khách du lịch.)
- Surfing is a popular water sport in many coastal areas. (Lướt ván là môn thể thao nước phổ biến tại nhiều khu vực ven biển.)
- Surfing in Hawaii is much more exciting than in my hometown. (Lướt ván ở Hawaii thú vị hơn nhiều so với quê tôi.)
- They will be surfing all day on their vacation. (Họ sẽ lướt ván cả ngày trong kỳ nghỉ của họ.)
- While I was surfing, I caught a perfect wave and rode it all the way to the shore. (Trong lúc tôi đang lướt ván, tôi bắt được một con sóng hoàn hảo và đi trên nó đến bờ biển.)
Xem thêm: