Máy bay tiếng Anh là gì?

Máy bay tiếng Anh là gì? Máy bay trong tiếng Anh được gọi là “plane” /pleɪn/.

Máy bay là một phương tiện bay không gian được thiết kế để vận chuyển hành khách, hàng hóa hoặc thực hiện các nhiệm vụ quân sự. Máy bay có thể bay nhờ vào nguồn năng lượng cung cấp bởi động cơ máy bay hoặc động cơ phản lực. Các loại máy bay khác nhau bao gồm máy bay dân dụng, máy bay quân sự, máy bay chở hàng, và máy bay thương mại.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Máy bay” và dịch nghĩa

  • Aircraft (n) – Máy bay
  • Pilot (n) – Phi công.
  • Cabin (n) – Buồng lái, khoang hành khách.
  • Takeoff (n) – Sự cất cánh.
  • Landing (n) – Sự hạ cánh.
  • Aviation (n) – Ngành hàng không.
  • Jet (n) – Máy bay phản lực.
  • Propeller (n) – Cánh quạt
  • Altitude (n) – Độ cao.
  • Flight attendant (n) – Tiếp viên hàng không.
  • Airport (n) – Sân bay.
  • Runway (n) – Đường băng.
  • Aerodynamic (adj) – Có tính động lực học
  • Turbulence (n) – Sự nhiễu loạn không khí

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “plane” có nghĩa “Máy bay” và nghĩa tiếng Việt

  • The plane took off smoothly and headed for its destination. (Máy bay cất cánh mượt mà và hướng đến điểm đến của nó.)
  • What time does the next plane to Paris depart? (Chuyến bay máy bay tiếp theo đến Paris khởi hành vào lúc mấy giờ?)
  • If the weather is bad, the plane might be delayed. (Nếu thời tiết xấu, máy bay có thể bị trễ.)
  • Please fasten your seatbelt before the plane takes off. (Xin vui lòng thắt dây an toàn của bạn trước khi máy bay cất cánh.)
  • Wow, the view from the window of the plane is breathtaking! (Trời ơi, cảnh từ cửa sổ của máy bay đẹp đến ngỡ ngàng!)
  • The plane was delayed due to technical issues. (Máy bay bị trễ vì vấn đề kỹ thuật.)
  • She will board the plane to attend a conference in London. (Cô ấy sẽ lên máy bay để tham dự một hội nghị tại London.)
  • They have traveled on this plane multiple times before. (Họ đã đi máy bay này nhiều lần trước đây.)
  • While I was waiting for the plane, I met an old friend at the airport. (Trong lúc tôi đang chờ máy bay, tôi gặp một người bạn cũ ở sân bay.)
  • He said, “The plane had a smooth landing despite the bad weather.” (Anh ấy nói, “Máy bay đã hạ cánh mượt mà mặc dù thời tiết xấu.”)

Xem thêm: