Mua sắm tiếng Anh là gì? Mua sắm trong tiếng Anh được gọi là “shopping” /ˈʃɒpɪŋ/.
Mua sắm là hành động mua các sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Nó bao gồm việc tìm kiếm, chọn lựa, mua hàng và thường liên quan đến trao đổi tiền bạc để đổi lấy sản phẩm hoặc dịch vụ cần thiết. Mua sắm có thể xảy ra ở nhiều địa điểm khác nhau, từ cửa hàng truyền thống đến cửa hàng trực tuyến trên internet.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mua sắm” và dịch nghĩa
- Buy (v) – Mua
- Store (n) – Cửa hàng
- Retailer (n) – Người bán lẻ
- Customer (n) – Khách hàng
- Discount (n) – Giảm giá
- Sale (n) – Cuộc khuyến mãi
- Bargain (n) – Sự mặc cả
- Shopper (n) – Người mua sắm
- Checkout (n) – Quầy thanh toán
- Online shopping (n) – Mua sắm trực tuyến
- Window shopping (n) – Ngắm cửa hàng
- Receipt (n) – Hóa đơn
- Payment (n) – Thanh toán
- Shopaholic (n) – Người nghiện mua sắm
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “shopping” có nghĩa “Mua sắm” và nghĩa tiếng Việt
- She enjoys shopping for new clothes on the weekends. (Cô ấy thích mua sắm đồ mới vào cuối tuần.)
- Have you finished your Christmas shopping yet? (Bạn đã mua xong quà Giáng sinh chưa?)
- Don’t forget to make a shopping list before you go to the store. (Đừng quên viết danh sách mua sắm trước khi bạn đến cửa hàng.)
- If I find a good deal, I will go shopping today. (Nếu tôi tìm thấy một ưu đãi tốt, tôi sẽ đi mua sắm hôm nay.)
- Wow, the Black Friday shopping crowds are unbelievable! (Ôi, đám đông mua sắm vào ngày Black Friday thật đáng kinh ngạc!)
- Shopping for groceries can be more time-consuming than shopping for clothing. (Mua sắm thực phẩm có thể tốn nhiều thời gian hơn việc mua đồ quần áo.)
- The online shopping website was visited by millions of users last month. (Trang web mua sắm trực tuyến đã được hàng triệu người dùng truy cập vào tháng trước.)
- By this time tomorrow, she will have finished her Christmas shopping. (Đến thời điểm này vào ngày mai, cô ấy sẽ đã mua xong quà Giáng sinh.)
- I can’t go shopping today; I have too much work to do. (Tôi không thể đi mua sắm hôm nay; tôi có quá nhiều công việc phải làm.)
- What’s your favorite thing to do when you go shopping? (Đi mua sắm, điều gì làm bạn thích nhất?)
Xem thêm: