Núi tiếng Anh là gì?

Núi tiếng Anh là gì? Núi trong tiếng Anh được gọi là “mountain” /ˈmaʊntən/.

Núi là một đặc điểm địa hình tự nhiên, được hình thành do tạo lực đá chảy hoặc chuyển động vỏ trái đất. Núi thường có độ cao lớn hơn so với môi trường xung quanh và thường có đỉnh, dốc, và suối nước. Các dãy núi có thể trải dài hàng trăm hoặc hàng nghìn dặm, tạo nên những khối núi dài và mạnh mẽ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Núi” và dịch nghĩa

  • Peak (n) – Đỉnh núi
  • Summit (n) – Đỉnh cao
  • Slope (n) – Dốc núi
  • Hiking (n) – Leo núi
  • Altitude (n) – Độ cao
  • Elevation (n) – Độ cao so với mực nước biển
  • Range (n) – Dãy núi
  • Valley (n) – Thung lũng
  • Rocky (adj) – Đá, đá cuội
  • Climb (v) – Leo núi
  • Trail (n) – Đường mòn
  • Avalanche (n) – Lở tuyết
  • Plateau (n) – Cao nguyên
  • Geology (n) – Địa chất học

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “mountain” có nghĩa “Núi” và nghĩa tiếng Việt

  • The mountain is covered in snow during the winter. (Núi được phủ bởi tuyết vào mùa đông.)
  • Have you ever climbed a mountain? (Bạn đã từng leo núi chưa?)
  • Please be careful when hiking in the mountains. (Hãy cẩn thận khi leo núi.)
  • If it rains tomorrow, we won’t be able to hike in the mountains. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ không thể đi leo núi.)
  • What a breathtaking view from the top of the mountain! (Quả thật là một khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi!)
  • The mountain range in this region is more rugged than the one in the neighboring region. (Dãy núi ở khu vực này gập gềnh hơn dãy núi ở khu vực bên cạnh.)
  • The mountain is often visited by hikers and nature enthusiasts. (Núi thường được thăm bởi người đi bộ đường dài và những người yêu thiên nhiên.)
  • By next year, I hope to have conquered that challenging mountain. (Đến năm sau, tôi hy vọng sẽ đã chinh phục được núi khó khăn đó.)
  • No one should litter on the mountain trails. (Không ai nên vứt rác trên đường mòn núi.)
  • Which mountain is the tallest in the world? (Núi nào là núi cao nhất trên thế giới?)

Xem thêm: