Phà tiếng Anh là gì? Phà trong tiếng Anh được gọi là “ferry” /ˈfɛri/.
Phà là một loại phương tiện giao thông thủy, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, được sử dụng để chở người, hàng hóa, hoặc xe cộ qua các sông, hồ, hoặc vùng nước khác. Phà thường có một bãi để đỗ và lên xuống và thường được di chuyển bằng cách sử dụng dây cáp hoặc động cơ. Phà là một phương tiện quan trọng trong giao thông thủy và thường được sử dụng để kết nối các khu vực bên kia của các vùng nước.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phà” và dịch nghĩa
- Deck (n) – Sàn tàu
- Passenger (n) – Hành khách
- Cargo (n) – Hàng hóa
- Captain (n) – Thuyền trưởng
- Route (n) – Tuyến đường
- Terminal (n) – Bến tàu
- Ramp (n) – Cầu dẫn
- Sail (v) – Điều khiển tàu (động từ)
- Nautical (adj) – Liên quan đến hải quân
- Navigation (n) – Điều hướng biển
- Lifebuoy (n) – Phao cứu sinh
- Anchor (n) – Mỏ neo
- Fare (n) – Giá vé
- Crossing (n) – Hành trình qua đường nước
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “ferry” có nghĩa “Phà” và nghĩa tiếng Việt
- The ferry departs from the harbor at 9 AM. (Phà khởi hành từ cảng lúc 9 giờ sáng.)
- Have you ever taken a ferry to an island? (Bạn đã từng đi phà đến một hòn đảo chưa?)
- If the weather is good tomorrow, we’ll take the ferry to the mainland. (Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng tôi sẽ đi phà đến đất liền.)
- Please, show your ticket before boarding the ferry. (Xin vui lòng đưa vé trước khi lên phà.)
- What a stunning view from the ferry deck! (Quả thật là một khung cảnh tuyệt đẹp từ sàn tàu phà!)
- The ferry’s engines are incredibly powerful. (Các động cơ của phà rất mạnh mẽ.)
- Taking the ferry is more relaxing than driving for hours. (Đi phà thì thoải mái hơn là lái xe nhiều giờ.)
- The ferry was delayed due to heavy fog. (Phà bị trễ vì sương mù nặng.)
- Traveling by ferry is a unique experience. (Việc đi phà là một trải nghiệm độc đáo.)
- We’re going to take the ferry across the river next weekend. (Chúng tôi sẽ đi phà qua sông vào cuối tuần tới.)
Xem thêm: