Phiêu lưu tiếng Anh là gì? Phiêu lưu trong tiếng Anh được gọi là “adventure” /ədˈvɛnʧər/.
Phiêu lưu là một hoạt động hoặc trải nghiệm thường liên quan đến việc thám hiểm, khám phá và chạm vào những trải nghiệm mới mẻ và thú vị. Đây là việc làm có tính mạo hiểm, thường xuyên đòi hỏi sự dũng cảm và lòng tò mò.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phiêu lưu” và dịch nghĩa
- Explore (v) – Khám phá
- Expedition (n) – Hành trình khám phá
- Journey (n) – Hành trình
- Discover (v) – Tìm hiểu, khám phá
- Thrilling (adj) – Hồi hộp, đầy thách thức
- Wilderness (n) – Vùng hoang dã
- Quest (n) – Cuộc tìm kiếm, cuộc hành trình
- Adventurer (n) – Người phiêu lưu
- Challenge (n) – Thách thức
- Camping (n) – Trại ngoại trời
- Trek (n) – Chuyến hành trình
- Explore (n) – Người khám phá
- Navigate (v) – Điều hướng
- Risk (n) – Rủi ro
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “adventure” có nghĩa “Phiêu lưu” và nghĩa tiếng Việt
- Last summer, I had an incredible adventure exploring the Amazon rainforest. (Mùa hè năm ngoái, tôi có một cuộc phiêu lưu đáng nhớ khi khám phá rừng mưa Amazon.)
- Have you ever embarked on a solo adventure, just exploring the unknown? (Bạn đã từng bắt đầu một cuộc phiêu lưu một mình, chỉ để khám phá những điều chưa biết chưa?)
- Let’s plan our next adventure to the Rocky Mountains. (Hãy lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng ta đến dãy núi Rocky.)
- If I had the chance, I would love to go on an adventure to Antarctica. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ rất muốn tham gia một cuộc phiêu lưu đến Nam Cực.)
- What an incredible adventure that must have been, scaling the highest peaks! (Quả là một cuộc phiêu lưu đáng kinh ngạc, leo lên những đỉnh núi cao nhất!)
- He recounted his adventures from his backpacking trip through Europe. (Anh ấy kể lại những cuộc phiêu lưu từ chuyến du lịch bằng ba lô xuyên châu Âu của mình.)
- The adventure of exploring an ancient city can be as thrilling as any action movie. (Cuộc phiêu lưu khám phá một thành phố cổ có thể thú vị ngang ngửa với bất kỳ bộ phim hành động nào.)
- The adventure was documented in a series of photographs. (Cuộc phiêu lưu đã được ghi lại bằng một loạt ảnh.)
- In the future, I hope to have many more adventures in different parts of the world. (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ có nhiều cuộc phiêu lưu khác nhau ở các phần khác nhau của thế giới.)
- Can you recommend any adventure travel companies for an exciting trip? (Bạn có thể gợi ý các công ty du lịch phiêu lưu cho một chuyến đi thú vị không?)
Xem thêm: