Tàu hỏa tiếng Anh là gì? Tàu hỏa trong tiếng Anh được gọi là “train” /treɪn/.
Tàu hỏa là một phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường sắt. Nó được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hành khách từ điểm này đến điểm khác trên hệ thống đường sắt. Tàu hỏa có nhiều loại và kích thước khác nhau, từ tàu hỏa nhanh chóng trong đô thị đến tàu hỏa dài hạn dành cho các chuyến đi xa. Tàu hỏa thường chạy trên đường sắt cố định và được điều khiển bởi người lái tàu.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tàu hỏa” và dịch nghĩa
- Railway (n) – Đường sắt.
- Locomotive (n) – Đầu máy, động cơ xe lửa.
- Platform (n) – Bến đón, sân ga.
- Passenger (n) – Hành khách.
- Conductor (n) – Người kiểm soát tàu hỏa, người phục vụ hành khách trên tàu.
- Ticket (n) – Vé tàu hỏa.
- Schedule (n) – Lịch trình, thời gian biểu.
- Carriage (n) – Toa tàu.
- Platform (n) – Bến đón, sân ga.
- Ticket booth (n) – Quầy bán vé.
- Timetable (n) – Thời gian chạy tàu, thời gian biểu.
- Track (n) – Đường ray.
- Railroad crossing (n) – Ngã ba đường sắt, nơi tàu và ô tô gặp nhau.
- Transit (n) – Hệ thống vận tải công cộng bằng tàu hỏa hoặc các phương tiện trên đường sắt.
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “train” có nghĩa “Tàu hỏa” và nghĩa tiếng Việt
- The train to London departs from platform 5 at 9 AM. (Tàu hỏa đến London khởi hành từ bến số 5 lúc 9 giờ sáng.)
- What time does the next train to Paris arrive? (Tàu hỏa tiếp theo đến Paris đến lúc mấy giờ?)
- If you miss the last train, you’ll have to take a taxi home. (Nếu bạn bỏ lỡ chuyến tàu hỏa cuối cùng, bạn sẽ phải đi taxi về nhà.)
- Please make sure to board the train before the departure time. (Xin vui lòng đảm bảo lên tàu hỏa trước thời gian khởi hành.)
- Wow, the view from the window of this train is stunning! (Trời ơi, cảnh trên cửa sổ của tàu hỏa này đẹp đến ngỡ ngàng!)
- The train was delayed due to bad weather. (Tàu hỏa bị trễ do thời tiết xấu.)
- She will take the night train to visit her family in the next town. (Cô ấy sẽ đi tàu hỏa đêm để thăm gia đình ở thị trấn kế bên.)
- They have traveled on this train several times before. (Họ đã đi tàu hỏa này nhiều lần trước đây.)
- While I was waiting for the train, I read a book. (Trong lúc tôi đang chờ tàu hỏa, tôi đã đọc một cuốn sách.)
- He said, “The train was so crowded that I had to stand the whole way.” (Anh ấy nói, “Tàu hỏa quá đông đúc nên tôi phải đứng suốt chuyến đi.”)
Xem thêm: