Thời tiết tiếng Anh là gì? Thời tiết trong tiếng Anh được gọi là “weather” /ˈwɛðə/.
Thời tiết là điều kiện hiện tại của môi trường khí quyển tại một vị trí cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, áp suất không khí, độ ẩm, gió, mây, mưa, tuyết và sương mù. Thời tiết có thể thay đổi từ ngày này qua ngày khác và có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của con người và tự nhiên.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thời tiết” và dịch nghĩa
- Temperature (n) – Nhiệt độ
- Forecast (n/v) – Dự báo thời tiết / Dự báo
- Rain (n/v) – Mưa / Mưa
- Sunshine (n) – Ánh nắng mặt trời
- Cloud (n) – Mây
- Wind (n) – Gió
- Humidity (n) – Độ ẩm
- Storm (n) – Bão
- Snow (n/v) – Tuyết / Tuyết rơi
- Fog (n) – Sương mù
- Sunny (adj) – Nắng
- Windy (adj) – Gió mạnh
- Overcast (adj) – U ám (mây đen che kín bầu trời)
- Hail (n/v) – Mưa đá / Mưa đá
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “weather” có nghĩa “Thời tiết” và nghĩa tiếng Việt
- The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay nắng.)
- What’s the weather forecast for tomorrow? (Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?)
- If the weather is clear, we’ll go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
- Check the weather before you plan your outdoor activities. (Kiểm tra thời tiết trước khi bạn lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.)
- Wow, the weather is perfect for a beach day! (Ồ, thời tiết hoàn hảo để đi biển!)
- He told me that the weather had been quite unpredictable lately. (Anh ấy nói với tôi rằng thời tiết gần đây thay đổi khá không đoán trước được.)
- Unfortunately, the weather ruined our outdoor event. (Thật không may, thời tiết đã phá hỏng sự kiện ngoài trời của chúng tôi.)
- The weather in the summer is much hotter than in the winter. (Thời tiết mùa hè nóng hơn nhiều so với mùa đông.)
- If the weather were always sunny, life would be much more enjoyable. (Nếu thời tiết luôn luôn nắng, cuộc sống sẽ thú vị hơn nhiều.)
- They decided to change their plans due to the bad weather forecast. (Họ quyết định thay đổi kế hoạch của họ do dự báo thời tiết xấu.)
Xem thêm: