Thủ tục tiếng Anh là gì? Thủ tục trong tiếng Anh được gọi là “procedure” /prəˈsiː.dʒər/.
Thủ tục là một tập hợp các bước, quy trình, hoặc quy tắc mà người hoặc tổ chức phải tuân theo trong một tình huống cụ thể hoặc để thực hiện một công việc nào đó. Thủ tục thường được xây dựng để đảm bảo sự tổ chức, hiệu quả, và đáng tin cậy trong các hoạt động. Các loại thủ tục khác nhau có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thủ tục” và dịch nghĩa
- Protocol (n) – Giao thức.
- Guideline (n) – Hướng dẫn.
- Process (n) – Quy trình.
- Method (n) – Phương pháp.
- Policy (n) – Chính sách.
- Formality (n) – Sự trang trọng, thủ tục.
- Ritual (n) – Lễ nghi.
- Red tape (n) – Sự phức tạp, thủ tục rườm rà.
- Regulation (n) – Quy định.
- Bureaucracy (n) – Bộ máy hành chính.
- Compliance (n) – Sự tuân thủ.
- Standard (n) – Tiêu chuẩn.
- Authentication (n) – Xác thực.
- Verification (n) – Xác minh.
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “procedure” có nghĩa “Thủ tục” và nghĩa tiếng Việt
- She made a deposit of $1,000 for the apartment rental. (Cô ấy đã đặt cọc 1.000 đô la cho việc thuê căn hộ.)
- Did you receive a receipt for the deposit you made? (Bạn đã nhận được biên nhận cho số tiền đặt cọc mà bạn đã đưa chưa?)
- If you decide to cancel the reservation, will you get a full deposit refund? (Nếu bạn quyết định hủy đặt phòng, bạn sẽ nhận được hoàn trả đầy đủ số tiền đặt cọc không?)
- Please remember to bring cash for the deposit when you check in. (Xin đừng quên mang tiền mặt để đặt cọc khi bạn nhận phòng.)
- Wow, they returned my deposit so quickly! (Trời ơi, họ đã trả lại tiền đặt cọc của tôi rất nhanh!)
- The deposit was held in an escrow account until the transaction was complete. (Số tiền đặt cọc đã được giữ trong tài khoản ủy thác cho đến khi giao dịch hoàn tất.)
- They will require a deposit to secure your spot in the workshop. (Họ sẽ yêu cầu một số tiền đặt cọc để đảm bảo chỗ của bạn trong khóa học.)
- We have already paid the deposit for the catering service. (Chúng tôi đã trả số tiền đặt cọc cho dịch vụ tiệc.)
- While I was signing the contract, they were processing my deposit payment. (Trong lúc tôi đang ký kết hợp đồng, họ đang xử lý thanh toán đặt cọc của tôi.)
- She said, “I need to pay a deposit before they start working on my car.” (Cô ấy nói, “Tôi cần phải trả tiền đặt cọc trước khi họ bắt đầu làm việc trên xe của tôi.”)
Xem thêm: