Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì?

Tiền hoa hồng tiếng Anh là gì? Tiền hoa hồng trong tiếng Anh được gọi là “commission” /kəˈmɪʃən/.

Tiền hoa hồng” là một khoản tiền được trả cho người hoặc tổ chức nếu họ thực hiện một giao dịch hoặc bán hàng cho ai đó. Thường thì tiền hoa hồng là một phần trăm của giá trị giao dịch hoặc doanh số bán hàng và là cách để thúc đẩy người làm kinh doanh hoặc nhân viên bán hàng làm việc chăm chỉ và có hiệu suất cao hơn. Tiền hoa hồng thường áp dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tiền hoa hồng” và dịch nghĩa

  • Salesperson (n) – Người bán hàng.
  • Earnings (n) – Thu nhập.
  • Percentage (n) – Phần trăm.
  • Incentive (n) – Động cơ, sự khích lệ.
  • Compensation (n) – Bồi thường.
  • Profit (n) – Lợi nhuận.
  • Sales Target (n) – Mục tiêu doanh số bán hàng.
  • Incentivize (v) – Khích lệ, thúc đẩy.
  • Rewards (n) – Phần thưởng.
  • Performance-based (adj) – Dựa trên hiệu suất.
  • Sales Commission Rate (n) – Tỷ lệ tiền hoa hồng bán hàng.
  • Bonus (n) – Thưởng.
  • Quota (n) – Mục tiêu, chỉ tiêu.
  • Affiliate Marketing (n) – Tiếp thị liên kết.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “commission” có nghĩa “Tiền hoa hồng” và nghĩa tiếng Việt

  • She earned a substantial commission for her successful sales. (Cô ấy kiếm được một khoản tiền hoa hồng đáng kể từ việc bán hàng thành công.)
  • How is the commission calculated for this sales team? (Tiền hoa hồng được tính toán như thế nào cho đội bán hàng này?)
  • If the sales exceed the target, the commission will be higher. (Nếu doanh số bán hàng vượt qua mục tiêu, tiền hoa hồng sẽ cao hơn.)
  • Please ensure that the commission details are clearly stated in the contract. (Vui lòng đảm bảo rằng thông tin về tiền hoa hồng được nêu rõ trong hợp đồng.)
  • Wow, the commission on this deal is fantastic! (Trời ơi, tiền hoa hồng trên giao dịch này thật tuyệt vời!)
  • The commission was paid to him by the company. (Tiền hoa hồng đã được trả cho anh ấy bởi công ty.)
  • Future Tense (Tương lai):
  • They will negotiate the commission structure with the new partners. (Họ sẽ đàm phán cấu trúc tiền hoa hồng với đối tác mới.)
  • I have received my commission for the completed project. (Tôi đã nhận được tiền hoa hồng cho dự án đã hoàn thành.)
  • While he was negotiating, the commission rate was still under discussion. (Trong lúc anh ấy đang đàm phán, tỷ lệ tiền hoa hồng vẫn đang được thảo luận.)
  • He said, “The commission for this sale is quite generous.” (Anh ấy nói, “Tiền hoa hồng cho việc bán này khá hậu hĩnh.”)

Xem thêm: