Trả phòng tiếng Anh là gì? Trả phòng trong tiếng Anh được gọi là “check-out” /ʧɛk-aʊt/.
Trả phòng là hành động của việc ra khỏi phòng khách sạn hoặc chỗ ở sau khi đã hoàn thành thời gian đặt phòng và thanh toán các chi phí liên quan.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trả phòng” và dịch nghĩa
- Departure (n) – Sự ra đi
- Vacate (v) – Rời đi, trả phòng
- Settle the bill (v) – Thanh toán hóa đơn
- Late check-out (adj) – Trả phòng muộn
- Check-out time (n) – Giờ trả phòng
- Front desk (n) – Quầy lễ tân
- Key card (n) – Thẻ từ
- Hotel policy (n) – Chính sách của khách sạn
- Room inspection (n) – Kiểm tra phòng
- Invoice (n) – Hóa đơn
- Farewell (n) – Lời chào tạm biệt
- Check-out procedure (n) – Thủ tục trả phòng
- Early departure (n) – Sự ra đi sớm
- Front office (n) – Phòng lễ tân
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “check-out” có nghĩa “Trả phòng” và nghĩa tiếng Việt
- I need to check out of the hotel by noon tomorrow. (Tôi cần trả phòng khách sạn vào lúc trưa ngày mai.)
- If you want to check out later, please inform the front desk in advance. (Nếu bạn muốn trả phòng sau, vui lòng thông báo cho quầy lễ tân trước.)
- Could you tell me the check-out time for this Airbnb? (Bạn có thể cho tôi biết giờ trả phòng cho Airbnb này không?)
- She checked out of the resort after a relaxing weekend. (Cô ấy đã trả phòng tại khu nghỉ dưỡng sau một cuối tuần thư giãn.)
- Is it possible to do a late check-out? (Có thể làm trễ việc trả phòng không?)
- The check-out process was quick and efficient. (Quá trình trả phòng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.)
- What time is the check-out deadline? (Giờ giới hạn trả phòng là khi nào?)
- They decided to check out early to beat the traffic. (Họ quyết định trả phòng sớm để tránh kẹt xe.)
- Don’t forget to return your room key when you check out. (Đừng quên trả lại chìa khóa phòng khi bạn trả phòng.)
- We completed the check-out formalities and left the vacation rental. (Chúng tôi đã hoàn tất thủ tục trả phòng và rời điện thuê nghỉ.)
Xem thêm: