Túi xách tiếng Anh là gì? Túi xách trong tiếng Anh được gọi là “handbag” /ˈhændˌbæɡ/ hoặc “bag” /bæɡ/.
Túi xách là một loại vật dụng hoặc phụ kiện thời trang được thiết kế để đựng các vật phẩm cá nhân, ví dụ như ví tiền, điện thoại di động, mỹ phẩm, và nhiều vật dụng khác. Túi xách thường có quai hoặc dây đeo để bạn có thể đeo nó trên vai hoặc cầm tay. Túi xách có nhiều kích thước, kiểu dáng và chất liệu khác nhau, phù hợp với nhu cầu và phong cách cá nhân của mỗi người.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Túi xách” và dịch nghĩa
- Backpack (n) – Ba lô
- Tote bag (n) – Túi đeo vai
- Clutch (n) – Túi cầm tay
- Shoulder bag (n) – Túi đeo vai
- Satchel (n) – Túi đeo qua vai
- Leather (adj) – Da
- Canvas (adj) – Vải bố
- Zipper (n) – Khóa kéo
- Strap (n) – Dây đeo
- Tassel (n) – Móc tua tủa
- Clasp (n) – Khóa móc
- Embroidered (adj) – Thêu
- Pack (v) – Đóng gói
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “handbag” hoặc “bag” có nghĩa “Túi xách” và nghĩa tiếng Việt
- She opened her handbag and found her keys. (Cô ấy mở túi xách và tìm thấy chìa khóa của mình.)
- If you forget your bag, I can lend you mine. (Nếu bạn quên túi xách, tôi có thể cho bạn mượn của tôi.)
- Is that your bag over there? (Đó có phải là túi xách của bạn không?)
- Please hand me the handbag on the shelf. (Xin vui lòng đưa tôi chiếc túi xách trên kệ.)
- Her new handbag is more stylish than her old one. (Chiếc túi xách mới của cô ấy thời trang hơn chiếc cũ.)
- I don’t have a bag with me today. (Hôm nay tôi không mang theo túi xách.)
- The bag she was carrying was made of genuine leather. (Chiếc túi xách cô ấy đang mang làm từ da thật.)
- In my opinion, a good quality handbag is worth the investment. (Theo ý kiến của tôi, một chiếc túi xách chất lượng tốt đáng đầu tư.)
- She brought her laptop in her bag, so she could work from anywhere. (Cô ấy mang laptop trong túi xách để có thể làm việc ở bất kỳ đâu.)
- Could you please hand me the black handbag on the table? (Bạn có thể đưa tôi cái túi xách màu đen trên bàn được không?)
Xem thêm: