Ưu đãi tiếng Anh là gì? Ưu đãi trong tiếng Anh được gọi là “promotion” /prəˈmoʊʃən/ hoặc “discount” /ˈdɪskaʊnt/.
Ưu đãi đề cập đến các chương trình, hoạt động hoặc cơ hội mà một tổ chức, cửa hàng, doanh nghiệp hoặc dịch vụ cung cấp để cung cấp giá trị đặc biệt cho khách hàng hoặc người tiêu dùng. Ưu đãi có thể bao gồm giảm giá giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ, tặng phẩm kèm theo, giao hàng miễn phí, quà tặng, hoặc các ưu đãi khác như thẻ thành viên hoặc điểm thưởng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ưu đãi” và dịch nghĩa
- Equestrian (n) – Người chơi ngựa.
- Stirrup (n) – Dây đeo chân lên yên ngựa.
- Saddle (n) – Yên ngựa.
- Bridle (n) – Đầu ngựa, dây cơ động.
- Canter (n/v) – Bước đi nhanh của ngựa, hoặc hành động đi bước canter.
- Gallop (n/v) – Bước chạy của ngựa, hoặc hành động chạy gallop.
- Horseback (adj) – Trên lưng ngựa.
- Jockey (n) – Người đua ngựa.
- Horseshoe (n) – Mỏng đặt dưới chân ngựa.
- Equine (adj) – Thuộc về ngựa.
- Stable (n) – Chuồng ngựa.
- Mount (v) – Lên ngựa.
- Rein (n) – Dây cầm.
- Rider’s helmet (n) – Mũ bảo hiểm của người cưỡi ngựa.
- Equestrianism (n) – Môn thể thao cưỡi ngựa.
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “promotion” hoặc “discount” có nghĩa “Ưu đãi” và nghĩa tiếng Việt
- They are offering a special discount on all items this week. (Họ đang có chương trình ưu đãi đặc biệt cho tất cả sản phẩm trong tuần này.)
- Do you know if there’s a promotion code for this online store? (Bạn có biết có mã ưu đãi cho cửa hàng trực tuyến này không?)
- Take advantage of this amazing discount before it expires. (Hãy tận dụng ưu đãi tuyệt vời này trước khi nó hết hạn.)
- If you spend over $50, you’ll receive a 10% discount. (Nếu bạn tiêu hơn 50 đô la, bạn sẽ nhận được ưu đãi 10%.)
- Wow, what a fantastic promotion they have for the holidays! (Wow, chương trình ưu đãi tuyệt vời cho kỳ nghỉ!)
- The discount was applied to my purchase automatically. (Ưu đãi đã được áp dụng tự động cho mua sắm của tôi.)
- Taking advantage of the promotion saved me a lot of money. (Tận dụng chương trình ưu đãi giúp tôi tiết kiệm rất nhiều tiền.)
- Shopping during the promotion period is more cost-effective than at other times. (Mua sắm trong thời gian ưu đãi hiệu quả hơn so với những thời điểm khác.)
- They will be announcing the next promotion at the end of the month. (Họ sẽ thông báo chương trình ưu đãi tiếp theo vào cuối tháng.)
- While I was shopping, I noticed a discount sign in the store window. (Trong lúc tôi đang mua sắm, tôi thấy biển ưu đãi trên cửa hàng.)
Xem thêm: