Vé khứ hồi tiếng Anh là gì? Vé khứ hồi trong tiếng Anh được gọi là “round-trip ticket” /raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ hoặc “return ticket” /rɪˈtɜrn ˈtɪkɪt/.
Vé khứ hồi là một loại vé máy bay, tàu hỏa, hoặc phương tiện vận chuyển khác mà bạn mua để đi từ điểm xuất phát của mình đến điểm đích và sau đó trở lại điểm xuất phát ban đầu trong cùng một chuyến đi. Vé khứ hồi cho phép bạn đi và trở về trong một lịch trình cụ thể mà thường có giá tiết kiệm hơn so với việc mua hai vé đi và về riêng lẻ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vé khứ hồi” và dịch nghĩa
- Booking (n) – Việc đặt vé
- Reservation (n) – Sự đặt chỗ
- Itinerary (n) – Lịch trình
- Departure (n) – Sự khởi hành
- Arrival (n) – Sự đến nơi
- Flight (n) – Chuyến bay
- Airlines (n) – Hãng hàng không
- Passenger (n) – Hành khách
- Boarding pass (n) – Thẻ lên máy bay
- Check-in (n) – Việc làm thủ tục
- E-ticket (n) – Vé điện tử
- Fare (n) – Giá vé
- Layover (n) – Sự chờ đợi giữa các chuyến bay
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “round-trip ticket” hoặc “return ticket” có nghĩa “Xe buýt” và nghĩa tiếng Việt
- She purchased a round-trip ticket to visit her family for the holidays. (Cô ấy đã mua một vé khứ hồi để thăm gia đình trong dịp nghỉ lễ.)
- Did you book a return ticket for your upcoming business trip? (Bạn đã đặt vé khứ hồi cho chuyến công tác sắp tới chưa?)
- If you buy a round-trip ticket, you’ll save money compared to buying two one-way tickets. (Nếu bạn mua vé khứ hồi, bạn sẽ tiết kiệm tiền so với việc mua hai vé một chiều.)
- Please remember to print your return ticket before heading to the airport. (Xin hãy nhớ in vé khứ hồi trước khi đến sân bay.)
- What a great deal I got on this round-trip ticket! (Quảng cáo tuyệt vời mà tôi đã có cho vé khứ hồi này!)
- You’re considering buying a return ticket, aren’t you? (Bạn đang xem xét việc mua vé khứ hồi, phải không?)
- If the round-trip ticket is non-refundable, make sure you’re certain about your travel plans. (Nếu vé khứ hồi không thể hoàn tiền, hãy đảm bảo bạn chắc chắn về kế hoạch đi lại của mình.)
- Next summer, I plan to buy a return ticket to visit Europe. (Mùa hè tới, tôi dự định mua vé khứ hồi để thăm châu Âu.)
- The cost of a round-trip ticket is usually less than buying two one-way tickets separately. (Giá của vé khứ hồi thường ít hơn so với việc mua hai vé một chiều riêng biệt.)
- The return ticket was issued by the airline and sent to my email. (Vé khứ hồi đã được hãng hàng không phát hành và gửi đến email của tôi.)
Xem thêm: