Vườn quốc gia tiếng Anh là gì?

Vườn quốc gia tiếng Anh là gì? Vườn quốc gia trong tiếng Anh được gọi là “national park” /ˈnæʃənəl pɑrk/.

Vườn quốc gia là một khu vực được quốc gia bảo vệ và quản lý với mục tiêu bảo tồn thiên nhiên, cảnh quan, động, thực vật và di sản văn hóa đặc biệt của vùng đó. Đây là những địa điểm được xác định để du lịch, tận hưởng thiên nhiên và học hỏi về môi trường tự nhiên. Các hoạt động tại các vườn quốc gia thường bị hạn chế để bảo vệ sự tồn tại và tính nguyên sơ của môi trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vườn quốc gia” và dịch nghĩa

  • Conservation (n) – Bảo tồn
  • Biodiversity (n) – Đa dạng sinh học
  • Wildlife (n) – Động vật hoang dã
  • Hiking (n) – Leo núi
  • Scenic (adj) – Cảnh quan
  • Preserve (v) – Bảo tồn
  • Ecotourism (n) – Du lịch sinh thái
  • Trail (n) – Đường mòn
  • Ranger (n) – Người bảo vệ vườn quốc gia
  • Natural Beauty (n) – Vẻ đẹp tự nhiên
  • Endangered Species (n) – Các loài bị đe dọa
  • Wilderness (n) – Vùng hoang dã
  • Campground (n) – Khu trại ngoại
  • Visitor Center (n) – Trung tâm thông tin du khách

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “national park” có nghĩa “Vườn quốc gia” và nghĩa tiếng Việt

  • Yosemite National Park is located in California. (Vườn quốc gia Yosemite nằm ở California.)
  • Have you ever visited a national park? (Bạn đã từng thăm một vườn quốc gia chưa?)
  • Please respect the rules when visiting a national park. (Xin hãy tuân thủ các quy định khi thăm vườn quốc gia.)
  • If you plan to go camping in the national park, you should check the weather forecast. (Nếu bạn dự định đi cắm trại ở vườn quốc gia, bạn nên kiểm tra dự báo thời tiết.)
  • What a stunning landscape you can find in this national park! (Quả thật là một khung cảnh tuyệt đẹp bạn có thể tìm thấy ở vườn quốc gia này!)
  • Yellowstone National Park is larger than Grand Teton National Park. (Vườn quốc gia Yellowstone lớn hơn vườn quốc gia Grand Teton.)
  • The national park was visited by thousands of tourists last year. (Vườn quốc gia được hàng ngàn du khách thăm quan vào năm ngoái.)
  • By next summer, they will have explored several national parks. (Đến mùa hè tới, họ sẽ đã khám phá một số vườn quốc gia.)
  • You should never litter in a national park. (Bạn không nên bao giờ vứt rác ở vườn quốc gia.)
  • Which national park is famous for its waterfalls? (Vườn quốc gia nào nổi tiếng với các thác nước?)

Xem thêm: