Xuất khẩu lao động tiếng Anh là gì? Xuất khẩu lao động tiếng Anh là “labor export” /ˈleɪbər ˈɛkspɔrt/.
Xuất khẩu lao động là quá trình hoặc hành động của việc cử người lao động từ một quốc gia đến làm việc tại một quốc gia khác, thường là để kiếm thu nhập và cải thiện điều kiện sống. Người lao động được gửi đi có thể là người tìm việc làm tại nước ngoài hoặc được tuyển dụng bởi các công ty hoặc nhà máy ở nước ngoài.
Xuất khẩu lao động thường xuyên diễn ra trong những lĩnh vực như xây dựng, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nông nghiệp và dịch vụ. Người lao động xuất khẩu thường phải tuân thủ luật pháp và quy định của quốc gia mình làm việc, cũng như đảm bảo quyền lợi và an toàn của họ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xuất khẩu lao động” và dịch nghĩa
- Migrant Worker (n) – Người lao động di cư
- Overseas Employment (n) – Việc làm ở nước ngoài
- Remittance (n) – Tiền chuyển phát
- Employment Agency (n) – Công ty cung ứng việc làm
- Work Permit (n) – Giấy phép làm việc
- Skilled Worker (n) – Người lao động có kỹ năng
- Recruitment Process (n) – Quy trình tuyển dụng
- Labour Migration (n) – Di cư lao động
- Wage Earners (n) – Người lao động kiếm lương
- Destination Country (n) – Quốc gia đích
- Contractual Agreement (n) – Thỏa thuận hợp đồng
- Overseas Worker (n) – Người lao động ở nước ngoài
- Temporary Employment (n) – Việc làm tạm thời
- Labour Sending Country (n) – Quốc gia gửi lao động
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “labor export” có nghĩa “Xuất khẩu lao động” và nghĩa tiếng Việt
- The government has been promoting policies to regulate and monitor the process of labor export for better protection of migrant workers. (Chính phủ đã đang thúc đẩy các chính sách để quản lý và giám sát quá trình xuất khẩu lao động để bảo vệ tốt hơn cho người lao động di cư.)
- What are the potential benefits and challenges of a country’s reliance on labor export as an economic strategy? (Những lợi ích và thách thức tiềm năng của việc một quốc gia dựa vào xuất khẩu lao động như một chiến lược kinh tế là gì?)
- If there were more job opportunities and fair wages available locally, the demand for labor export might decrease. (Nếu có nhiều cơ hội việc làm và mức lương hợp lý hơn tại địa phương, nhu cầu về xuất khẩu lao động có thể giảm đi.)
- It’s important to provide training and orientation for labor export candidates to equip them with necessary skills and knowledge. (Việc cung cấp đào tạo và hướng dẫn cho các ứng viên xuất khẩu lao động để trang bị cho họ những kỹ năng và kiến thức cần thiết.)
- The trend of labor export varies across countries, with some regions heavily relying on this practice for economic growth. (Xu hướng xuất khẩu lao động khác nhau ở các quốc gia, với một số vùng đặt nặng vào thực tế này để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
- Contrary to the benefits, some critics argue that labor export can lead to social issues and brain drain in the source country. (Ngược lại với những lợi ích, một số người phê phán cho rằng xuất khẩu lao động có thể dẫn đến vấn đề xã hội và thoát tài năng ở quốc gia gốc.)
- What an intricate process it is to coordinate and manage the entire chain of labor export from recruitment to placement! (Thật là một quá trình phức tạp để phối hợp và quản lý toàn bộ chuỗi xuất khẩu lao động từ tuyển dụng đến đặt việc!)
Xem thêm: