Hành trình tiếng Anh là gì? Hành trình trong tiếng Anh được gọi là “journey” /ˈdʒɜːrni/ hoặc “itinerary” /aɪˈtɪnəˌreri/.
Hành trình là một chuỗi các sự kiện, địa điểm hoặc hoạt động được sắp xếp theo một thứ tự nhất định để thực hiện mục tiêu nào đó. Trong ngữ cảnh du lịch, hành trình thường ám chỉ kế hoạch hoặc lịch trình của một cuộc du lịch, bao gồm các điểm đến, hoạt động và thời gian thực hiện.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hành trình” và dịch nghĩa
- Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
- Route (n) – Lộ trình
- Destination (n) – Điểm đến
- Itinerary (n) – Lịch trình
- Traveler (n) – Người đi du lịch
- Explorer (n) – Người khám phá
- Expedition (n) – Cuộc thám hiểm
- Scenic (adj) – Có cảnh đẹp
- Detour (n) – Đoạn đường vòng
- Adventurous (adj) – Dũng cảm, thích phiêu lưu
- Navigate (v) – Điều hướng, định hướng
- Pilgrimage (n) – Hành trình tâm linh
- Cruise (n) – Hành trình du thuyền
- Transit (n) – Hành trình qua đường, chuyến đi
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “journey” hoặc “itinerary” có nghĩa “Hành trình” và nghĩa tiếng Việt
- She shared her incredible journey of hiking through the mountains. (Cô ấy chia sẻ hành trình đáng kinh ngạc của mình khi leo núi.)
- Could you please provide me with the detailed itinerary for our upcoming trip? (Bạn có thể cho tôi xin lịch trình chi tiết cho chuyến đi sắp tới không?)
- If I had more time, I would love to embark on a cross-country journey. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ rất thích bắt đầu một hành trình qua cả nước.)
- Make sure to follow the provided itinerary closely to avoid missing any important activities. (Hãy chắc chắn tuân thủ lịch trình được cung cấp để tránh bỏ lỡ bất kỳ hoạt động quan trọng nào.)
- A solo journey can offer deeper self-discovery than traveling in a group. (Một hành trình một mình có thể mang lại sự khám phá bản thân sâu sắc hơn so với việc đi du lịch nhóm.)
- Unfortunately, the original itinerary had to be changed due to unforeseen circumstances. (Thật đáng tiếc, lịch trình ban đầu phải được thay đổi do tình huống không lường trước.)
- What an incredible journey it has been, filled with unforgettable experiences! (Thật là một hành trình tuyệt vời, đầy những trải nghiệm khó quên!)
- Following the provided itinerary, we will explore ancient temples and vibrant markets. (Tuân theo lịch trình được cung cấp, chúng ta sẽ khám phá những ngôi đền cổ và những chợ sôi động.)
- The mountain-climbing journey I undertook last summer was a true test of my endurance. (Hành trình leo núi mùa hè năm ngoái thực sự là một thử thách về sức bền của tôi.)
- While their itinerary is packed with museum visits, mine focuses on outdoor activities. (Trong khi lịch trình của họ chứa đầy việc thăm bảo tàng, lịch trình của tôi tập trung vào các hoạt động ngoài trời.)
- How long did your journey from your hometown to the destination take? (Hành trình từ quê hương đến điểm đến của bạn mất bao lâu?)
- The flexible itinerary allowed us to make spontaneous stops along the way. (Lịch trình linh hoạt cho phép chúng tôi dừng lại một cách ngẫu nhiên trong quá trình di chuyển.)
- If we stick to the planned itinerary, we’ll have enough time to explore all the major attractions. (Nếu chúng ta tuân thủ lịch trình đã được lập kế hoạch, chúng ta sẽ có đủ thời gian để khám phá tất cả các điểm tham quan chính.)
- My cross-country journey taught me the importance of adaptability and embracing the unexpected. (Hành trình qua cả nước của tôi đã giúp tôi nhận thức về tầm quan trọng của tính thích nghi và đón nhận những điều bất ngờ.)