Ngành du lịch tiếng Anh là gì? Ngành du lịch trong tiếng Anh được gọi là “Tourism” /ˈtʊrɪzəm/.
Lĩnh vực du lịch là một ngành kinh tế đa dạng bao gồm nhiều ngành con khác nhau. Những ngành con này chuyên về đào tạo và cung cấp nhân lực cho các tổ chức liên quan đến du lịch như khách sạn, nhà hàng, và các dịch vụ liên quan. Mục tiêu chính của những ngành này là đáp ứng nhu cầu về tham quan và nghỉ dưỡng của du khách, cả trong và ngoài nước.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ngành du lịch” và dịch nghĩa
- Hospitality (n) – Ngành dịch vụ lưu trú
- Accommodation (n) – Chỗ ở
- Cuisine (n) – Ẩm thực
- Attraction (n) – Điểm thu hút
- Travel agency (n) – Công ty du lịch
- Resort (n) – Khu nghỉ dưỡng
- Cultural (adj) – Thuộc về văn hóa
- Guided tour (n) – Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
- Sightseeing (n) – Tham quan
- Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
- Destination (n) – Điểm đến
- Tourist attraction (n) – Điểm thu hút du khách
- Tour guide (n) – Hướng dẫn viên du lịch
- Local experience (n) – Trải nghiệm địa phương
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tourism” có nghĩa “Ngành du lịch” và nghĩa tiếng Việt
- He mentioned that the growth of tourism had positively impacted the local economy. (Anh ấy đề cập rằng sự phát triển của ngành du lịch đã tác động tích cực đến nền kinh tế địa phương.)
- What are some of the challenges faced by the tourism industry in your country? (Những thách thức nào mà ngành du lịch đang đối diện tại quốc gia của bạn?)
- If the government invests more in infrastructure, the tourism sector could experience significant growth. (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào hạ tầng, ngành du lịch có thể trải qua sự phát triển đáng kể.)
- Prioritize sustainable practices to ensure the long-term health of the tourism industry. (Ưu tiên thực hành bền vững để đảm bảo sức khỏe lâu dài của ngành du lịch.)
- The impact of the pandemic has led to a drastic decline in international tourism compared to previous years. (Tác động của đại dịch đã dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ về ngành du lịch quốc tế so với các năm trước.)
- Despite the challenges, the local government remains committed to promoting sustainable tourism practices. (Bất chấp những thách thức, chính quyền địa phương vẫn cam kết thúc đẩy thực hành du lịch bền vững.)
- Tourism plays a vital role in promoting cultural exchange and understanding among nations. (Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và sự hiểu biết giữa các quốc gia.)
- The sustainable development of tourism requires collaboration between various stakeholders. (Sự phát triển bền vững của ngành du lịch đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên liên quan.)
- Local tourism has been less affected by international travel restrictions compared to global tourism. Du lịch địa phương đã bị ảnh hưởng ít hơn bởi hạn chế du lịch quốc tế so với du lịch toàn cầu.
- How has the rise of online platforms impacted the traditional model of tourism businesses? (Sự gia tăng của các nền tảng trực tuyến đã ảnh hưởng thế nào đến mô hình truyền thống của các doanh nghiệp du lịch?)
- My recent trip highlighted the importance of responsible tourism to preserve the beauty of natural landscapes. (Chuyến đi gần đây của tôi đã làm nổi bật tầm quan trọng của du lịch có trách nhiệm để bảo tồn vẻ đẹp của các cảnh quan thiên nhiên.
Xem thêm: