Tham quan tiếng Anh là gì? Tham quan trong tiếng Anh được gọi là “sightseeing” /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/.
Tham quan có nghĩa là hoạt động đến các địa điểm khác nhau để xem, khám phá và tìm hiểu về chúng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tham quan” và dịch nghĩa
- Tourism (n) – Du lịch
- Sightseeing (n) – Hoạt động tham quan
- Attraction (n) – Điểm thu hút
- Guide (n) – Hướng dẫn viên
- Landmark (n) – Địa danh nổi tiếng
- Explore (v) – Khám phá
- Itinerary (n) – Lịch trình
- Cultural (adj) – Thuộc về văn hóa
- Historic (adj) – Lịch sử
- Monument (n) – Tượng đài, di tích
- Museum (n) – Bảo tàng
- Local (adj) – Địa phương
- Landscapes (n) – Phong cảnh
- Architecture (n) – Kiến trúc
- Admission (n) – Tiền vào cửa
Các mẫu câu tiếng Anh với từ “sightseeing” có nghĩa “Tham quan” và nghĩa tiếng Việt
- She told me that she enjoyed sightseeing in Paris last summer. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích tham quan ở Paris mùa hè năm ngoái.)
- Have you ever been on a guided sightseeing tour? (Bạn đã từng tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên chưa?)
- If the weather improves, we can go sightseeing around the city tomorrow. (Nếu thời tiết cải thiện, chúng ta có thể tham quan thành phố ngày mai.)
- Don’t forget to bring your camera when you go sightseeing. (Đừng quên mang máy ảnh khi bạn đi tham quan.)
- Sightseeing in the countryside is often more peaceful than in a bustling city. (Tham quan ở nông thôn thường yên bình hơn so với một thành phố ồn ào.)
- She wasn’t interested in sightseeing; she preferred shopping instead. (Cô ấy không quan tâm đến việc tham quan; cô ấy thích mua sắm hơn.)
- What a fantastic view we have while sightseeing from this hilltop! (Thật là tuyệt vời khi chúng ta có tầm nhìn tuyệt đẹp khi tham quan từ đỉnh đồi này!)
- Sightseeing allows us to learn about the history and culture of a place. (Tham quan cho phép chúng ta tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của một nơi.)
- The city’s most famous bridge is a must-see sightseeing spot. Cây cầu nổi tiếng nhất của thành phố là điểm tham quan không thể bỏ qua.
- Sightseeing in a group is not as flexible as exploring on your own, but it can be informative. (Tham quan theo nhóm không linh hoạt bằng việc khám phá một mình, nhưng có thể mang lại thông tin hữu ích.)
- During my trip to Rome, I spent a whole day sightseeing historical sites and monuments. (Trong chuyến đi của tôi đến Rome, tôi đã dành cả ngày để tham quan các di tích lịch sử và tượng đài.)
- Last weekend, my family and I went sightseeing in the old town, exploring its charming streets and buildings. (Cuối tuần qua, gia đình tôi đã đi tham quan ở khu phố cổ, khám phá những con đường và tòa nhà đáng yêu của nó.)
- In my opinion, sightseeing is the best way to truly understand the culture and history of a place. (Theo ý kiến của tôi, tham quan là cách tốt nhất để thấu hiểu về văn hóa và lịch sử của một nơi.)
Xem thêm: